Bản dịch của từ Dabbler trong tiếng Việt
Dabbler

Dabbler (Noun)
Một người học hỏi.
One who dabbles.
She is a dabbler in painting, trying various styles.
Cô ấy là người thích thử vẽ, thử nghiệm nhiều phong cách.
The art class welcomed new dabblers to join their group.
Lớp học nghệ thuật chào đón những người mới thử sức tham gia nhóm của họ.
Being a dabbler in photography, he enjoys capturing everyday moments.
Là người thích thử với nhiếp ảnh, anh ấy thích ghi lại những khoảnh khắc hàng ngày.
Dạng danh từ của Dabbler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dabbler | Dabblers |
Họ từ
"Dabbler" là một danh từ tiếng Anh chỉ người có tính chất thử nghiệm, tham gia vào một lĩnh vực nào đó một cách không chuyên sâu. Người dabbler thường chỉ quan tâm đến việc khám phá bề mặt mà không có sự cam kết lâu dài. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong bối cảnh văn hóa, dabbler thường được liên hệ với những người có sở thích đa dạng nhưng thiếu sự chuyên sâu, từ nghệ thuật đến khoa học.
Từ "dabbler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dabble", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "dabben", có nghĩa là "nhúng vào nước". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động mày mò hoặc thử nghiệm một cách nông cạn. Hiện nay, "dabbler" chỉ người tham gia vào hoạt động nào đó một cách hời hợt, không nghiêm túc, phản ánh bản chất không chuyên sâu và sự thiếu cam kết trong lĩnh vực mà họ quan tâm.
Từ "dabbler" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh chuyên môn, chủ yếu liên quan đến việc miêu tả một người tham gia vào nhiều lĩnh vực khác nhau nhưng không có sự chuyên sâu. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, nghiên cứu hoặc sở thích, nơi người ta đề cập đến những người có xu hướng thử nghiệm mà không cam kết lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp