Bản dịch của từ Dace trong tiếng Việt
Dace

Dace (Noun)
(us) bất kỳ loài cá nhỏ nào có liên quan thuộc họ cyprinidae sống ở nước ngọt và có nguồn gốc từ bắc mỹ.
(us) any of various related small fish of the family cyprinidae that live in freshwater and are native to north america.
The social event featured a buffet with a variety of dace dishes.
Sự kiện xã hội có tiệc tự chọn với nhiều món cá dace.
The local fishing competition aimed to catch the largest dace.
Cuộc thi câu cá địa phương nhằm mục đích bắt được con cá dace lớn nhất.
The aquarium exhibit showcased the colorful dace species from North America.
Triển lãm thủy cung trưng bày các loài cá dace đầy màu sắc từ Bắc Mỹ.
In the social gathering, the dace swam gracefully in the tank.
Trong cuộc tụ họp xã hội, cá dace bơi duyên dáng trong bể.
The dace population in the river has been steadily declining.
Số lượng cá dace trên sông đang giảm dần.
Anglers enjoy catching dace during the annual fishing competition.
Người câu cá thích bắt cá dace trong cuộc thi câu cá hàng năm.
Họ từ
"Dace" là một loài cá thuộc họ Cyprinidae, thường được tìm thấy trong vùng nước ngọt ở châu Âu và châu Á. Loài cá này có thân hình mảnh mai và chiều dài trung bình từ 15 đến 30 cm. Tại Vương quốc Anh, từ "dace" được sử dụng phổ biến để chỉ loài cá này, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương đương có thể ít gặp do sự khác biệt trong các hệ sinh thái thủy sinh.
Từ "dace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dacia", chỉ một giống cá nước ngọt thuộc họ Cyprinidae. Sự phát triển của từ này diễn ra qua tiếng Pháp "dace", mô tả loài cá này trong các hệ sinh thái châu Âu. Trong hiện tại, "dace" chỉ về một loại cá điển hình, đồng thời phản ánh ảnh hưởng từ tiếng Latin trong việc xác định danh tính các loài sinh vật trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "dace" (một loài cá sống trong nước ngọt) có tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc hay viết, do hạn chế về chủ đề liên quan. Tuy nhiên, trong các văn cảnh sinh học hoặc nghiên cứu về động vật thủy sinh, "dace" thường được nhắc đến khi thảo luận về hệ sinh thái nước ngọt hoặc nghiên cứu đa dạng sinh học. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc trong các bài viết chuyên ngành về thủy sản.