Bản dịch của từ Dace trong tiếng Việt

Dace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dace (Noun)

dˈeis
dˈeis
01

(us) bất kỳ loài cá nhỏ nào có liên quan thuộc họ cyprinidae sống ở nước ngọt và có nguồn gốc từ bắc mỹ.

(us) any of various related small fish of the family cyprinidae that live in freshwater and are native to north america.

Ví dụ

The social event featured a buffet with a variety of dace dishes.

Sự kiện xã hội có tiệc tự chọn với nhiều món cá dace.

The local fishing competition aimed to catch the largest dace.

Cuộc thi câu cá địa phương nhằm mục đích bắt được con cá dace lớn nhất.

The aquarium exhibit showcased the colorful dace species from North America.

Triển lãm thủy cung trưng bày các loài cá dace đầy màu sắc từ Bắc Mỹ.

02

Một loài cá tạo thành bãi cạn thuộc loài leuciscus leuciscus, phổ biến ở các dòng sông chảy xiết ở anh, xứ wales và châu âu.

A shoal-forming fish of species leuciscus leuciscus, common to swift rivers in england and wales and in europe.

Ví dụ

In the social gathering, the dace swam gracefully in the tank.

Trong cuộc tụ họp xã hội, cá dace bơi duyên dáng trong bể.

The dace population in the river has been steadily declining.

Số lượng cá dace trên sông đang giảm dần.

Anglers enjoy catching dace during the annual fishing competition.

Người câu cá thích bắt cá dace trong cuộc thi câu cá hàng năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dace

Không có idiom phù hợp