Bản dịch của từ Dade trong tiếng Việt
Dade

Dade (Verb)
Parents dade their children while crossing the busy street safely.
Cha mẹ dắt tay con cái khi băng qua đường đông đúc an toàn.
They do not dade their kids in public places like parks.
Họ không dắt tay con cái ở những nơi công cộng như công viên.
Do you dade your child when visiting crowded events like concerts?
Bạn có dắt tay con khi tham gia các sự kiện đông người như buổi hòa nhạc không?
(lỗi thời, nội động) đi loạng choạng như một đứa trẻ; để di chuyển chậm.
Obsolete intransitive to walk unsteadily like a child to move slowly.
Children dade when they first learn to walk in the park.
Trẻ em đi loạng choạng khi chúng lần đầu học đi trong công viên.
Many adults do not dade during social gatherings.
Nhiều người lớn không đi loạng choạng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do elderly people dade at community events in our town?
Có phải người cao tuổi đi loạng choạng tại các sự kiện cộng đồng trong thị trấn của chúng ta không?
Từ "dade" trong tiếng Anh không phổ biến và có thể không được ghi nhận rộng rãi trong các từ điển chính thức. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dade" có thể được hiểu là phiên âm sai của từ "dad" - nghĩa là "cha" trong tiếng Anh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "dad" để chỉ người cha, phản ánh mối quan hệ gia đình và cảm xúc thân thiết. Sự khác biệt có thể nằm trong cách phát âm vùng miền, nhưng không đáng kể.
Từ "dade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "datus", có nghĩa là "được cho" hay "được tặng". Trong lịch sử, từ này có liên quan đến cả khái niệm về sự cho đi và sự tặng thưởng, nơi mà giá trị vật chất hoặc tinh thần được trao tặng. Hiện nay, "dade" thường được sử dụng để chỉ những hành động hay sự việc liên quan đến việc tặng cho hoặc nhận lấy, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa nguyên thuỷ liên quan đến việc trao đổi và nhượng bộ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "dade" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh chuẩn, do đó sự hiện diện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, "dade" có thể liên quan đến chữ viết tắt hoặc biệt ngữ trong một số lĩnh vực chuyên môn cụ thể, tuy nhiên chưa có tài liệu rõ ràng chỉ ra ý nghĩa hay tần suất sử dụng của từ này. Việc thiếu thông tin và ngữ cảnh cụ thể về từ "dade" làm giảm khả năng phân tích hiệu quả về tần suất sử dụng trong các kỳ thi hay trong các lĩnh vực khác.