Bản dịch của từ Dag trong tiếng Việt
Dag

Dag (Noun)
The farmer noticed a dag on his sheep's hindquarters yesterday.
Người nông dân nhận thấy có một búi lông dính phân trên mông cừu.
There isn't a dag on my sheep after shearing last week.
Không có búi lông nào dính phân trên cừu của tôi sau khi cắt lông tuần trước.
Is there a dag on the sheep at the local farm?
Có búi lông nào dính phân trên cừu ở trang trại địa phương không?
Một người lập dị có tính giải trí; một nhân vật.
John is a real dag at our social gatherings every weekend.
John là một người rất lập dị trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi mỗi cuối tuần.
She is not a dag; she prefers serious conversations.
Cô ấy không phải là một người lập dị; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Is Mark considered a dag in our friend group?
Mark có được coi là một người lập dị trong nhóm bạn của chúng tôi không?
John is considered a dag at social gatherings with his awkward jokes.
John được coi là một người vụng về trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Emily is not a dag; she easily makes friends at parties.
Emily không phải là người vụng về; cô ấy dễ dàng kết bạn tại các bữa tiệc.
Is Mark a dag because he struggles in social situations?
Liệu Mark có phải là người vụng về vì anh ấy gặp khó khăn trong tình huống xã hội không?
Dag (Verb)
Farmers often dag their sheep to keep them clean and healthy.
Những người nông dân thường cắt lông cho cừu để giữ sạch sẽ.
She did not dag her sheep this year due to the weather.
Cô ấy không cắt lông cho cừu năm nay vì thời tiết.
Do you think farmers should dag their sheep regularly?
Bạn có nghĩ rằng những người nông dân nên cắt lông cho cừu thường xuyên không?
"Dag" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, thường được dùng để chỉ một cá nhân có tính cách ngốc nghếch, không hợp thời hoặc ít được chú ý trong xã hội. Ở New Zealand và Australia, từ này mang nghĩa thứ yếu liên quan đến sự thân mật trong bạn bè. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, "dag" ở Australia có thể mang sắc thái hài hước hơn so với sử dụng ở các nước khác.
Từ "dag" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "dag", có nghĩa là "ngày". Latin gốc của từ này là "dies", cũng mang nghĩa "ngày" trong tiếng Latinh. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa triết học về thời gian trong ngôn ngữ đã khẳng định vai trò của từ này trong ngữ cảnh hiện tại, biểu thị sự bắt đầu, sự kết thúc và qua đó nhấn mạnh sự quan trọng của nhận thức thời gian trong cuộc sống con người.
Từ "dag" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "dag" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến cấu trúc đồ thị hoặc thuật toán. Tuy nhiên, từ này rất hiếm gặp trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc văn bản chính thức, giới hạn chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp