Bản dịch của từ Dag trong tiếng Việt

Dag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dag (Noun)

dɑg
dˈæg
01

Một lọn len dính đầy phân treo trên lưng một con cừu.

A lock of wool matted with dung hanging from the hindquarters of a sheep.

Ví dụ

The farmer noticed a dag on his sheep's hindquarters yesterday.

Người nông dân nhận thấy có một búi lông dính phân trên mông cừu.

There isn't a dag on my sheep after shearing last week.

Không có búi lông nào dính phân trên cừu của tôi sau khi cắt lông tuần trước.

Is there a dag on the sheep at the local farm?

Có búi lông nào dính phân trên cừu ở trang trại địa phương không?

02

Một người lập dị có tính giải trí; một nhân vật.

An entertainingly eccentric person a character.

Ví dụ

John is a real dag at our social gatherings every weekend.

John là một người rất lập dị trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi mỗi cuối tuần.

She is not a dag; she prefers serious conversations.

Cô ấy không phải là một người lập dị; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Is Mark considered a dag in our friend group?

Mark có được coi là một người lập dị trong nhóm bạn của chúng tôi không?

03

Một người trầm tính hoặc không có khả năng xã hội.

A staid or socially inept person.

Ví dụ

John is considered a dag at social gatherings with his awkward jokes.

John được coi là một người vụng về trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Emily is not a dag; she easily makes friends at parties.

Emily không phải là người vụng về; cô ấy dễ dàng kết bạn tại các bữa tiệc.

Is Mark a dag because he struggles in social situations?

Liệu Mark có phải là người vụng về vì anh ấy gặp khó khăn trong tình huống xã hội không?

Dag (Verb)

dɑg
dˈæg
01

Cắt dags từ (một con cừu)

Cut dags from a sheep.

Ví dụ

Farmers often dag their sheep to keep them clean and healthy.

Những người nông dân thường cắt lông cho cừu để giữ sạch sẽ.

She did not dag her sheep this year due to the weather.

Cô ấy không cắt lông cho cừu năm nay vì thời tiết.

Do you think farmers should dag their sheep regularly?

Bạn có nghĩ rằng những người nông dân nên cắt lông cho cừu thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dag

Không có idiom phù hợp