Bản dịch của từ Damages trong tiếng Việt
Damages

Damages (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự hư hỏng.
Thirdperson singular simple present indicative of damage.
She damages her reputation by spreading false rumors.
Cô ấy hại thương danh tiếng bằng việc lan truyền tin đồn sai lệch.
He does not damage relationships with his friendly personality.
Anh ấy không hại mối quan hệ với tính cách thân thiện của mình.
Does she damage her chances of success by procrastinating?
Cô ấy có hại cơ hội thành công bằng cách trì hoãn không?
She damages the reputation of her competitors.
Cô ấy làm hại danh tiếng của đối thủ của mình.
He does not damage relationships with his colleagues.
Anh ấy không làm hại mối quan hệ với đồng nghiệp của mình.
Dạng động từ của Damages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damaging |
Họ từ
Từ "damages" trong tiếng Anh chỉ đến các khoản bồi thường tài chính mà một bên phải trả cho bên còn lại do vi phạm hợp đồng hoặc hành vi phạm pháp. Trong ngữ cảnh pháp lý, "damages" có thể gồm hai loại chính: "compensatory damages" (bồi thường thiệt hại thực tế) và "punitive damages" (bồi thường trừng phạt). Trong tiếng Anh Mỹ, "damages" được sử dụng phổ biến trong tòa án, trong khi tiếng Anh Anh cũng nhấn mạnh khía cạnh pháp lý nhưng thường dùng từ "compensation" hơn.
Từ "damages" có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnum", có nghĩa là "tổn thất, thiệt hại". Qua tiếng Pháp cổ "damage", từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh pháp lý hiện nay, "damages" chỉ các khoản bồi thường cho những tổn thất mà một bên phải chịu do hành vi sai trái của bên khác. Vậy nên, nguồn gốc của từ gắn liền với khái niệm bù đắp thiệt hại trong pháp luật.
Từ "damages" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các sự kiện tiêu cực hoặc tác động của chúng. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề pháp lý. Ngoài ra, "damages" cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực luật, kinh doanh, và bảo hiểm, phản ánh sự tổn thất hoặc hủy hoại tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



