Bản dịch của từ Damages trong tiếng Việt
Damages
Damages (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự hư hỏng.
Thirdperson singular simple present indicative of damage.
She damages her reputation by spreading false rumors.
Cô ấy hại thương danh tiếng bằng việc lan truyền tin đồn sai lệch.
He does not damage relationships with his friendly personality.
Anh ấy không hại mối quan hệ với tính cách thân thiện của mình.
Does she damage her chances of success by procrastinating?
Cô ấy có hại cơ hội thành công bằng cách trì hoãn không?
She damages the reputation of her competitors.
Cô ấy làm hại danh tiếng của đối thủ của mình.
He does not damage relationships with his colleagues.
Anh ấy không làm hại mối quan hệ với đồng nghiệp của mình.
Dạng động từ của Damages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damaging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp