Bản dịch của từ Damns trong tiếng Việt
Damns

Damns (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chết tiệt.
Thirdperson singular simple present indicative of damn.
She damns the pollution affecting our city every single day.
Cô ấy nguyền rủa ô nhiễm ảnh hưởng đến thành phố chúng ta mỗi ngày.
He does not damn the government for their social policies.
Anh ấy không nguyền rủa chính phủ vì các chính sách xã hội của họ.
Does she damn the inequality in our society during discussions?
Cô ấy có nguyền rủa sự bất bình đẳng trong xã hội của chúng ta trong các cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Damns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damning |
Họ từ
Từ "damn" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng như một từ cảm thán hay biểu thị sự khinh bỉ hoặc tức giận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "damn" có thể được xem là từ lóng khá phổ biến, mặc dù, trong văn viết chính thức, nó thường được coi là từ thô tục. Phiên bản rút gọn "damn'd" cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Hiện tượng sử dụng từ "damn" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh, với khả năng diễn đạt cảm xúc mãnh liệt hơn trong văn nói.
Từ "damn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnare", có nghĩa là kết án hoặc luận tội. Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "damner" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ XIII. Ý nghĩa ban đầu của nó gắn liền với việc chỉ trích hoặc kết án ai đó. Hiện nay, "damn" thường được dùng để nhấn mạnh sự phê phán hoặc diễn đạt sự không hài lòng, phản ánh sự biến chuyển trong ngữ nghĩa từ khía cạnh tôn giáo sang khía cạnh xã hội và cảm xúc.
Từ "damns" là một từ không chính thức và có phần thô tục, thường được sử dụng trong giao tiếp khẩu ngữ để thể hiện sự tức giận hoặc phê phán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thường gặp, "damns" có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện phi formal, các tác phẩm văn học mang tính mỉa mai hoặc châm biếm. Sự xuất hiện của từ này khá hạn chế trong văn viết, đặc biệt là trong các bối cảnh chính thức.