Bản dịch của từ Dancehall trong tiếng Việt

Dancehall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dancehall(Noun)

dˈɑːnshɔːl
ˈdænsˌhɔɫ
01

Một phong cách nhảy gắn liền với nhạc dancehall.

A style of dance associated with dancehall music

Ví dụ
02

Một địa điểm hoặc nơi mà nhạc dancehall được phát và nơi mọi người tụ tập để nhảy múa.

A venue or place where dancehall music is played and where people gather to dance

Ví dụ
03

Một thể loại nhạc phổ biến có nguồn gốc từ Jamaica, đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ và thường có lời ca mang tính xã hội.

A genre of popular music originating from Jamaica characterized by a strong rhythm and often socially conscious lyrics

Ví dụ