Bản dịch của từ Dangling modifier trong tiếng Việt

Dangling modifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dangling modifier(Noun)

dˈæŋɡəlɨŋ mˈɑdəfˌaɪɚ
dˈæŋɡəlɨŋ mˈɑdəfˌaɪɚ
01

Một loại cụm từ thiếu chủ ngữ ngữ pháp rõ ràng, thường dẫn đến những cách hiểu hài hước hoặc không mong muốn.

A type of phrase that lacks a clear grammatical subject, often leading to humorous or unintended interpretations.

Ví dụ
02

Một từ hoặc cụm từ điều chỉnh một từ không rõ ràng trong câu.

A word or phrase that modifies a word not clearly stated in the sentence.

Ví dụ
03

Một cấu trúc ngữ pháp không rõ ràng có thể dẫn đến sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn trong câu.

An unclear grammatical construction that can lead to ambiguity or confusion in a sentence.

Ví dụ