Bản dịch của từ Dangling modifier trong tiếng Việt
Dangling modifier

Dangling modifier (Noun)
The speaker's message was unclear due to a dangling modifier.
Thông điệp của diễn giả không rõ ràng do một cụm từ sửa đổi.
Many students do not understand dangling modifiers in their essays.
Nhiều sinh viên không hiểu các cụm từ sửa đổi trong bài luận của họ.
What is a dangling modifier in social contexts?
Cụm từ sửa đổi là gì trong các ngữ cảnh xã hội?
Một cấu trúc ngữ pháp không rõ ràng có thể dẫn đến sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn trong câu.
An unclear grammatical construction that can lead to ambiguity or confusion in a sentence.
The dangling modifier confused many readers in the social article.
Câu văn có cụm từ mập mờ đã làm nhiều độc giả bối rối.
The author did not use a dangling modifier in the social report.
Tác giả không sử dụng cụm từ mập mờ trong báo cáo xã hội.
Can you identify the dangling modifier in this social discussion?
Bạn có thể xác định cụm từ mập mờ trong cuộc thảo luận xã hội này không?
The dangling modifier confused many people during the social event last week.
Cụm từ thiếu chủ ngữ đã khiến nhiều người bối rối trong sự kiện xã hội tuần trước.
The speaker did not use a dangling modifier in her presentation.
Người phát biểu đã không sử dụng cụm từ thiếu chủ ngữ trong bài thuyết trình của mình.
Did the writer include a dangling modifier in the social article?
Nhà văn có bao gồm cụm từ thiếu chủ ngữ trong bài báo xã hội không?