Bản dịch của từ Dangling modifier trong tiếng Việt
Dangling modifier
Noun [U/C]

Dangling modifier (Noun)
dˈæŋɡəlɨŋ mˈɑdəfˌaɪɚ
dˈæŋɡəlɨŋ mˈɑdəfˌaɪɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cấu trúc ngữ pháp không rõ ràng có thể dẫn đến sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn trong câu.
An unclear grammatical construction that can lead to ambiguity or confusion in a sentence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dangling modifier
Không có idiom phù hợp