Bản dịch của từ Dangling modifier trong tiếng Việt
Dangling modifier
Noun [U/C]

Dangling modifier(Noun)
dˈæŋɡəlɨŋ mˈɑdəfˌaɪɚ
dˈæŋɡəlɨŋ mˈɑdəfˌaɪɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cấu trúc ngữ pháp không rõ ràng có thể dẫn đến sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn trong câu.
An unclear grammatical construction that can lead to ambiguity or confusion in a sentence.
Ví dụ
