Bản dịch của từ Dark green trong tiếng Việt
Dark green

Dark green (Adjective)
The dark green park was filled with happy families last weekend.
Công viên màu xanh đậm đầy những gia đình vui vẻ cuối tuần trước.
The community center does not have dark green walls anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn có những bức tường màu xanh đậm nữa.
Is the dark green paint suitable for the social hall?
Sơn màu xanh đậm có phù hợp cho hội trường xã hội không?
The dark green forest is calming and beautiful during hikes.
Rừng xanh đậm mang lại cảm giác bình yên và đẹp trong những chuyến đi bộ.
Many people do not prefer dark green for social events.
Nhiều người không thích màu xanh đậm cho các sự kiện xã hội.
Is dark green the best color for community garden designs?
Màu xanh đậm có phải là màu tốt nhất cho thiết kế vườn cộng đồng không?
The dark green paint covered the community center's walls beautifully.
Màu sơn xanh đậm phủ lên tường trung tâm cộng đồng thật đẹp.
The park's benches are not dark green; they are light gray.
Ghế trong công viên không phải màu xanh đậm; chúng màu xám nhạt.
Is the dark green color popular in social events decorations?
Màu xanh đậm có phổ biến trong trang trí sự kiện xã hội không?
"Dark green" là một từ mô tả màu sắc, thường được dùng để chỉ sắc thái của màu xanh lá cây có độ tối cao. Màu này thường gợi lên cảm giác về sự tươi mát, tự nhiên và phát triển, đồng thời thường liên quan đến thực vật, rừng và sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "dark green" có thể được sử dụng trong thiết kế thời trang, kiến trúc và mỹ thuật để biểu thị sức mạnh và sự sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp