Bản dịch của từ Dark green trong tiếng Việt

Dark green

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark green (Adjective)

dˈɑɹk ɡɹˈin
dˈɑɹk ɡɹˈin
01

Một sắc thái xanh đậm, phong phú.

A deep, rich shade of green.

Ví dụ

The dark green park was filled with happy families last weekend.

Công viên màu xanh đậm đầy những gia đình vui vẻ cuối tuần trước.

The community center does not have dark green walls anymore.

Trung tâm cộng đồng không còn có những bức tường màu xanh đậm nữa.

Is the dark green paint suitable for the social hall?

Sơn màu xanh đậm có phù hợp cho hội trường xã hội không?

02

Thường liên quan đến thiên nhiên và sự ổn định; có thể ám chỉ đến sự ghen tị khi được sử dụng trong ngữ cảnh khác.

Often associated with nature and stability; can imply envy when used in a different context.

Ví dụ

The dark green forest is calming and beautiful during hikes.

Rừng xanh đậm mang lại cảm giác bình yên và đẹp trong những chuyến đi bộ.

Many people do not prefer dark green for social events.

Nhiều người không thích màu xanh đậm cho các sự kiện xã hội.

Is dark green the best color for community garden designs?

Màu xanh đậm có phải là màu tốt nhất cho thiết kế vườn cộng đồng không?

03

Được sử dụng để mô tả một màu sắc tối hơn so với màu xanh tiêu chuẩn, thường có tông màu nhẹ hơn.

Used to describe a color that is darker than standard green, typically with a more muted tone.

Ví dụ

The dark green paint covered the community center's walls beautifully.

Màu sơn xanh đậm phủ lên tường trung tâm cộng đồng thật đẹp.

The park's benches are not dark green; they are light gray.

Ghế trong công viên không phải màu xanh đậm; chúng màu xám nhạt.

Is the dark green color popular in social events decorations?

Màu xanh đậm có phổ biến trong trang trí sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dark green/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dark green

Không có idiom phù hợp