Bản dịch của từ Darkens trong tiếng Việt
Darkens
Darkens (Verb)
The pollution in the city darkens the sky during the day.
Ô nhiễm trong thành phố làm bầu trời tối lại vào ban ngày.
Increased crime rates do not darken our community spirit.
Tăng tỉ lệ tội phạm không làm tối đi tinh thần cộng đồng của chúng ta.
Does the lack of social programs darken the future for youth?
Thiếu chương trình xã hội có làm tối đi tương lai của giới trẻ không?
Dạng động từ của Darkens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Darken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Darkened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Darkened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Darkens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Darkening |
Darkens (Noun)
The darkens in society affect many people's mental health today.
Sự tối tăm trong xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần nhiều người hôm nay.
Social media does not darkens the truth; it often reveals it.
Mạng xã hội không làm tối tăm sự thật; nó thường tiết lộ nó.
How do darkens in communities impact youth development and education?
Sự tối tăm trong cộng đồng ảnh hưởng đến sự phát triển và giáo dục thanh thiếu niên như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Darkens cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp