Bản dịch của từ Darken trong tiếng Việt

Darken

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darken(Verb)

dˈɑːkən
ˈdɑrkən
01

Làm cho hoặc trở nên tối, đặc biệt là bằng cách thêm màu sắc hoặc bóng.

To make or become dark especially by adding a color or shade

Ví dụ
02

Để che giấu hoặc ẩn đi

To obscure or conceal

Ví dụ
03

Để làm giảm sự vui tươi hoặc tạo ra không khí trầm lặng.

To make less cheerful or to create a somber mood

Ví dụ