Bản dịch của từ Darkens trong tiếng Việt
Darkens

Darkens (Verb)
The pollution in the city darkens the sky during the day.
Ô nhiễm trong thành phố làm bầu trời tối lại vào ban ngày.
Increased crime rates do not darken our community spirit.
Tăng tỉ lệ tội phạm không làm tối đi tinh thần cộng đồng của chúng ta.
Does the lack of social programs darken the future for youth?
Thiếu chương trình xã hội có làm tối đi tương lai của giới trẻ không?
Dạng động từ của Darkens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Darken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Darkened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Darkened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Darkens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Darkening |
Darkens (Noun)
The darkens in society affect many people's mental health today.
Sự tối tăm trong xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần nhiều người hôm nay.
Social media does not darkens the truth; it often reveals it.
Mạng xã hội không làm tối tăm sự thật; nó thường tiết lộ nó.
How do darkens in communities impact youth development and education?
Sự tối tăm trong cộng đồng ảnh hưởng đến sự phát triển và giáo dục thanh thiếu niên như thế nào?
Họ từ
"Darkens" là động từ dạng hiện tại đơn của "darken", mang nghĩa làm tối lại hoặc làm giảm độ sáng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi về ánh sáng, màu sắc hoặc tâm trạng. Trong tiếng Anh Anh, "darkens" được phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt đôi chút về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong một số trường hợp nhất định, như trong văn hóa hay hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, biến thể này cũng phổ biến nhưng thường được thấy trong các ngữ cảnh trực tiếp hơn.
Từ "darkens" xuất phát từ động từ tiếng Anh "darken", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deorcian", mang sắc thái ý nghĩa là làm tối. Chữ "dark" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "darkō" và tiếng Latinh "tenebris", nghĩa là tối tăm hoặc mù mịt. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc làm giảm ánh sáng, tạo ra sự âm u, từ đó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong mô tả điều kiện ánh sáng và tâm trạng trong văn học và nghệ thuật hiện đại.
Từ "darkens" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên, tâm lý hoặc nghệ thuật, chẳng hạn như mô tả cảm xúc tiêu cực hay ảnh hưởng của ánh sáng. Trong văn chương và ngôn ngữ nghệ thuật, "darkens" thể hiện sự chuyển biến từ sáng sang tối, giúp xây dựng hình ảnh và cảm xúc sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp