Bản dịch của từ Dash off trong tiếng Việt
Dash off

Dash off (Verb)
I dash off quick notes during social events for future reference.
Tôi viết nhanh ghi chú trong các sự kiện xã hội để tham khảo sau.
She does not dash off her essays without careful planning and revision.
Cô ấy không viết nhanh các bài luận của mình mà không lên kế hoạch cẩn thận.
Did you dash off your speech for the community meeting last week?
Bạn đã viết nhanh bài phát biểu cho cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
I can dash off a quick email to my friend Sarah.
Tôi có thể viết nhanh một email cho bạn Sarah.
He does not dash off his reports; he takes his time.
Anh ấy không viết nhanh báo cáo; anh ấy mất thời gian.
I will dash off to the party at 7 PM.
Tôi sẽ rời đi đến bữa tiệc lúc 7 giờ tối.
She did not dash off without saying goodbye to her friends.
Cô ấy không rời đi mà không nói lời tạm biệt với bạn bè.
Did they dash off before the social event started?
Họ có rời đi trước khi sự kiện xã hội bắt đầu không?
I will dash off to the party at 7 PM.
Tôi sẽ vội vã đến bữa tiệc lúc 7 giờ tối.
She didn't dash off when her friends invited her.
Cô ấy không vội vã đi khi bạn bè mời.
During the meeting, Sarah dashed off a quick response to the question.
Trong cuộc họp, Sarah đã nhanh chóng viết một câu trả lời cho câu hỏi.
John didn't dash off his speech; he prepared it thoroughly.
John không nhanh chóng viết bài phát biểu của mình; anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
Did Maria dash off her report before the deadline yesterday?
Maria đã nhanh chóng hoàn thành báo cáo của cô ấy trước hạn chót hôm qua chưa?
I will dash off to the community center for the meeting.
Tôi sẽ chạy nhanh đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.
She did not dash off to the protest last Saturday.
Cô ấy đã không chạy nhanh đến cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp