Bản dịch của từ Dash off trong tiếng Việt

Dash off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dash off (Verb)

dæʃ ɑf
dæʃ ɑf
01

Viết hoặc sản xuất cái gì đó một cách nhanh chóng và ít nỗ lực.

To write or produce something quickly and with little effort.

Ví dụ

I dash off quick notes during social events for future reference.

Tôi viết nhanh ghi chú trong các sự kiện xã hội để tham khảo sau.

She does not dash off her essays without careful planning and revision.

Cô ấy không viết nhanh các bài luận của mình mà không lên kế hoạch cẩn thận.

Did you dash off your speech for the community meeting last week?

Bạn đã viết nhanh bài phát biểu cho cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?

I can dash off a quick email to my friend Sarah.

Tôi có thể viết nhanh một email cho bạn Sarah.

He does not dash off his reports; he takes his time.

Anh ấy không viết nhanh báo cáo; anh ấy mất thời gian.

02

Rời đi hoặc khởi hành một cách vội vã.

To leave or depart hurriedly.

Ví dụ

I will dash off to the party at 7 PM.

Tôi sẽ rời đi đến bữa tiệc lúc 7 giờ tối.

She did not dash off without saying goodbye to her friends.

Cô ấy không rời đi mà không nói lời tạm biệt với bạn bè.

Did they dash off before the social event started?

Họ có rời đi trước khi sự kiện xã hội bắt đầu không?

I will dash off to the party at 7 PM.

Tôi sẽ vội vã đến bữa tiệc lúc 7 giờ tối.

She didn't dash off when her friends invited her.

Cô ấy không vội vã đi khi bạn bè mời.

03

Thực hiện cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc đột ngột.

To execute something in a rapid or sudden manner.

Ví dụ

During the meeting, Sarah dashed off a quick response to the question.

Trong cuộc họp, Sarah đã nhanh chóng viết một câu trả lời cho câu hỏi.

John didn't dash off his speech; he prepared it thoroughly.

John không nhanh chóng viết bài phát biểu của mình; anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng.

Did Maria dash off her report before the deadline yesterday?

Maria đã nhanh chóng hoàn thành báo cáo của cô ấy trước hạn chót hôm qua chưa?

I will dash off to the community center for the meeting.

Tôi sẽ chạy nhanh đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.

She did not dash off to the protest last Saturday.

Cô ấy đã không chạy nhanh đến cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dash off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dash off

Không có idiom phù hợp