Bản dịch của từ Days trong tiếng Việt
Days

Days (Noun)
Số nhiều của ngày.
Plural of day.
I spend my days volunteering at the local shelter every Saturday.
Tôi dành những ngày của mình để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi thứ Bảy.
She doesn't work on weekdays; she only volunteers on weekends.
Cô ấy không làm việc vào các ngày trong tuần; cô chỉ tình nguyện vào cuối tuần.
How many days do you spend volunteering in your community each month?
Bạn dành bao nhiêu ngày để tình nguyện trong cộng đồng mỗi tháng?
Dạng danh từ của Days (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Day | Days |
Days (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị ngày.
Thirdperson singular simple present indicative of day.
She enjoys spending her days volunteering at the local shelter.
Cô ấy thích dành những ngày của mình để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
He doesn't spend his days watching television all the time.
Anh ấy không dành những ngày của mình để xem tivi suốt thời gian.
What does she do during her days off from work?
Cô ấy làm gì trong những ngày nghỉ việc?
Họ từ
Từ "days" là dạng số nhiều của danh từ "day", chỉ những khoảng thời gian 24 giờ trong lịch. Trong ngữ cảnh văn hóa, "days" cũng có thể ám chỉ các ngày trong tuần hoặc các ngày lễ quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "days" được viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm "a" trong "day" có thể được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. "Days" thường được sử dụng để chỉ thời gian, độ dài sự kiện hoặc để chỉ số lần xảy ra của một sự việc.
Từ "days" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dæg", có thể truy nguyên về gốc Proto-Germanic *dagaz và cuối cùng là ngữ hệ Proto-Indo-European *dāgh, có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “thời gian của ánh sáng”. Trong lịch sử, khái niệm “ngày” đã liên quan mật thiết đến chu kỳ sáng và tối do sự xoay của trái đất. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến khoảng thời gian 24 giờ mà còn biểu thị các khái niệm thời gian trong văn hóa và lịch sử.
Từ "days" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thời gian, lịch trình hoặc hoạt động hằng ngày. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng "days" để mô tả thói quen hoặc các sự kiện trong quá khứ. Ngoài ra, trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến sự kiện lịch sử và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)