Bản dịch của từ Days trong tiếng Việt

Days

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Days (Noun)

dˈeɪz
dˈeɪz
01

Số nhiều của ngày.

Plural of day.

Ví dụ

I spend my days volunteering at the local shelter every Saturday.

Tôi dành những ngày của mình để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi thứ Bảy.

She doesn't work on weekdays; she only volunteers on weekends.

Cô ấy không làm việc vào các ngày trong tuần; cô chỉ tình nguyện vào cuối tuần.

How many days do you spend volunteering in your community each month?

Bạn dành bao nhiêu ngày để tình nguyện trong cộng đồng mỗi tháng?

Dạng danh từ của Days (Noun)

SingularPlural

Day

Days

Days (Verb)

deɪz
deɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị ngày.

Thirdperson singular simple present indicative of day.

Ví dụ

She enjoys spending her days volunteering at the local shelter.

Cô ấy thích dành những ngày của mình để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

He doesn't spend his days watching television all the time.

Anh ấy không dành những ngày của mình để xem tivi suốt thời gian.

What does she do during her days off from work?

Cô ấy làm gì trong những ngày nghỉ việc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/days/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] For example, different generations want and value different things these [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] These many elderly people are living longer into their retirement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] During the sweltering summer I always reminisce about my childhood summer camp experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There are some when I don't have much time to listen to music, while on other I can spend several hours discovering new artists or listening to my favourite playlists [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Days

In one's salad days

ɨn wˈʌnz sˈæləd dˈeɪz

Thời còn xanh/ Thời trẻ trâu

In one's youth.

During one's salad days, friendships are often formed that last a lifetime.

Trong thời niên thiếu, thường hình thành những mối bạn bền lâu.

One's days are numbered

wˈʌnz dˈeɪz ˈɑɹ nˈʌmbɚd

Ngày tàn đã điểm/ Đếm từng ngày

One is facing death or dismissal.

His days are numbered after being diagnosed with a terminal illness.

Ngày của anh ấy đã được đánh số sau khi được chẩn đoán mắc bệnh không thể chữa khỏi.

A nine days' wonder

ə nˈaɪn dˈeɪz' wˈʌndɚ

Chớp nhoáng như cơn gió/ Mau nở chóng tàn

Something that is of interest to people only for a short time.

The viral TikTok challenge became a nine days' wonder.

Thách thức TikTok lan truyền trở thành một điều kỳ lạ trong chín ngày.

For days on end

fˈɔɹ dˈeɪz ˈɑn ˈɛnd

Ngày này qua ngày khác/ Hết ngày này sang ngày khác

For many days.

We talked for days on end about the upcoming charity event.

Chúng tôi đã nói chuyện suốt nhiều ngày về sự kiện từ thiện sắp tới.