Bản dịch của từ Deadeye trong tiếng Việt
Deadeye

Deadeye (Noun)
She is a deadeye when it comes to shooting targets accurately.
Cô ấy là một người bắn bắn giỏi khi đến với việc bắn mục tiêu một cách chính xác.
Not everyone can become a deadeye in shooting without proper training.
Không phải ai cũng có thể trở thành một người bắn bắn giỏi trong bắn mà không có sự đào tạo chính xác.
Is he a deadeye in archery as well as in rifle shooting?
Liệu anh ấy có phải là một người bắn bắn giỏi trong môn bắn cung cũng như trong bắn súng trường không?
The sailor used a deadeye to secure the shroud on the ship.
Thủy thủ đã sử dụng một cái deadeye để cố định dây chằng trên tàu.
They didn't have enough deadeyes to properly tighten all the shrouds.
Họ không có đủ cái deadeye để thắt chặt đúng tất cả dây chằng.
Do you know how many deadeyes are needed for the main mast?
Bạn có biết cần bao nhiêu cái deadeye cho cột buồm chính không?
Họ từ
Từ "deadeye" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ một người có khả năng bắn trúng mục tiêu với độ chính xác cao, thường sử dụng trong lĩnh vực quân sự và thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "deadeye" thường ám chỉ đến một nhân vật có kỹ năng bắn súng xuất sắc, trong khi ở tiếng Anh Anh từ ngữ này ít phổ biến hơn và thường hạn chế trong văn cảnh hải quân, liên quan đến công cụ để điều chỉnh tầm bắn. Khái niệm này phản ánh sự khéo léo và chính xác trong việc sử dụng vũ khí.
Từ "deadeye" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ, có thể được hiểu là "mắt chết". Gốc từ Latin "oculus mortuus" mang ý nghĩa chỉ một mắt không còn linh hoạt hay không có sinh khí. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng trong ngữ cảnh hải quân để chỉ những viên đạn được bắn chính xác, giống như sự thẳng thắn và không một chút do dự của "mắt chết". Ngày nay, "deadeye" thường chỉ những người có khả năng bắn súng chính xác, thể hiện mối liên hệ lịch sử với sự nhìn nhận và kiểm soát.
Từ "deadeye" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến những ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong các tình huống phổ biến, "deadeye" thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng bắn chính xác hoặc kỹ năng trong các trò chơi, như bắn cung hay bắn súng. Tuy không phải từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể gặp trong các văn bản thể thao hoặc văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp