Bản dịch của từ Debit trong tiếng Việt
Debit

Debit(Noun)
Dạng danh từ của Debit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Debit | Debits |
Debit(Verb)
Dạng động từ của Debit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debiting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "debit" trong tiếng Anh được hiểu là một giao dịch tài chính, trong đó số tiền được trừ từ tài khoản của người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "debit" thường được sử dụng để chỉ thẻ ghi nợ, trong khi tiếng Anh Anh cũng chỉ khái niệm tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này cũng khá giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ ở nhấn âm. "Debit" thường được dùng trong kế toán và quản lý tài chính.
Từ "debit" xuất phát từ tiếng Latinh "debitum", có nghĩa là "nợ" hoặc "điều phải trả". Ban đầu, "debitum" là phần động từ "debere", nghĩa là "phải" hoặc "nợ". Khi được đưa vào tiếng Anh, từ này đề cập đến số tiền phải trả trong kế toán, phản ánh nghĩa vụ tài chính của cá nhân hoặc tổ chức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy mối quan hệ giữa nợ nần và trách nhiệm tài chính trong các giao dịch kinh tế.
Từ "debit" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống tài chính được mô tả. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ngân hàng, giao dịch tài chính hoặc quản lý ngân sách cá nhân. Ngoài ra, "debit" còn phổ biến trong các tài liệu tài chính, báo cáo ngân hàng và môi trường kinh doanh, nơi việc ghi nhận giao dịch và quản lý tài sản được phân tích.
Họ từ
Từ "debit" trong tiếng Anh được hiểu là một giao dịch tài chính, trong đó số tiền được trừ từ tài khoản của người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "debit" thường được sử dụng để chỉ thẻ ghi nợ, trong khi tiếng Anh Anh cũng chỉ khái niệm tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này cũng khá giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ ở nhấn âm. "Debit" thường được dùng trong kế toán và quản lý tài chính.
Từ "debit" xuất phát từ tiếng Latinh "debitum", có nghĩa là "nợ" hoặc "điều phải trả". Ban đầu, "debitum" là phần động từ "debere", nghĩa là "phải" hoặc "nợ". Khi được đưa vào tiếng Anh, từ này đề cập đến số tiền phải trả trong kế toán, phản ánh nghĩa vụ tài chính của cá nhân hoặc tổ chức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy mối quan hệ giữa nợ nần và trách nhiệm tài chính trong các giao dịch kinh tế.
Từ "debit" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống tài chính được mô tả. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ngân hàng, giao dịch tài chính hoặc quản lý ngân sách cá nhân. Ngoài ra, "debit" còn phổ biến trong các tài liệu tài chính, báo cáo ngân hàng và môi trường kinh doanh, nơi việc ghi nhận giao dịch và quản lý tài sản được phân tích.
