Bản dịch của từ Debits trong tiếng Việt
Debits

Debits (Noun)
Việc ghi chép hoặc thừa nhận các giao dịch tài chính trong hệ thống kế toán.
The recording or acknowledgment of financial transactions in a bookkeeping system.
The accountant recorded all debits for the community project last month.
Kế toán đã ghi lại tất cả các khoản ghi nợ cho dự án cộng đồng tháng trước.
The organization does not track debits properly in its financial reports.
Tổ chức không theo dõi các khoản ghi nợ đúng cách trong báo cáo tài chính.
How many debits were made for the charity event this year?
Có bao nhiêu khoản ghi nợ được thực hiện cho sự kiện từ thiện năm nay?
Dạng danh từ của Debits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debit | Debits |
Debits (Verb)
The bank debits $200 from my account every month.
Ngân hàng ghi nợ 200 đô la từ tài khoản của tôi mỗi tháng.
The bank does not debit my account for small transactions.
Ngân hàng không ghi nợ tài khoản của tôi cho các giao dịch nhỏ.
Does the bank debit my account for monthly fees?
Ngân hàng có ghi nợ tài khoản của tôi cho phí hàng tháng không?
Dạng động từ của Debits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debiting |
Họ từ
Từ "debits" được sử dụng trong lĩnh vực kế toán để chỉ các khoản mục phải chi hoặc ghi nợ trong tài khoản. Trong hệ thống kế toán kép, khoản debit thường phản ánh sự gia tăng tài sản hoặc giảm nợ phải trả. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định kế toán của từng quốc gia.
Từ "debits" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debitum", có nghĩa là "nợ". Từ này xuất phát từ động từ "debere", có nghĩa là "phải", "nợ". Trong ngữ cảnh kế toán, thuật ngữ "debit" chỉ ra việc ghi nhận một khoản thanh toán hoặc chi phí, cho thấy một sự gia tăng tài sản hoặc giảm nợ. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà các nguyên tắc tài chính đã phát triển từ khái niệm nợ sang các ghi chép chi tiết trong kế toán hiện đại.
Từ "debits" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Đọc, với tỷ lệ sử dụng tương đối cao trong các văn bản tài chính và kế toán. Trong thành phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về quản lý tài chính hoặc lập kế hoạch ngân sách. Đặc biệt, "debits" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến giao dịch ngân hàng và báo cáo tài chính.