Bản dịch của từ Debounce trong tiếng Việt
Debounce

Debounce (Verb)
(lập trình, mở rộng) để loại bỏ các sự kiện hoặc tín hiệu không nên xử lý vì chúng xảy ra quá gần nhau.
Programming by extension to discard events or signals that should not be processed because they occurred too close together.
Debouncing the click event prevents accidental double-clicks on the button.
Lọc sự kiện click để tránh click kép không cần thiết.
She avoids debouncing the input signal to maintain real-time data processing.
Cô ấy tránh lọc tín hiệu đầu vào để duy trì xử lý dữ liệu thời gian thực.
Do you think debouncing is necessary for handling rapid user interactions?
Bạn có nghĩ việc lọc sẽ cần thiết để xử lý tương tác người dùng nhanh?
Debouncing the button click prevents multiple submissions of the form.
Lọc nút nhấn ngăn chặn nhiều lần gửi biểu mẫu.
Not debouncing the input field may lead to data duplication issues.
Không lọc trường đầu vào có thể dẫn đến vấn đề trùng lặp dữ liệu.
(điện tử) để loại bỏ gợn sóng nhỏ của dòng điện hình thành khi ấn một công tắc cơ học trong mạch điện và tạo ra một loạt các tiếp điểm ngắn.
Electronics to remove the small ripple of current that forms when a mechanical switch is pushed in an electrical circuit and makes a series of short contacts.
Debounce the button to prevent false triggers in the circuit.
Lọc nhiễu nút để ngăn cản kích hoạt giả trong mạch.
Don't forget to debounce the switch before testing the connection.
Đừng quên lọc nhiễu công tắc trước khi kiểm tra kết nối.
Is it necessary to debounce the relay for accurate readings?
Có cần lọc nhiễu relay để đọc chính xác không?
Debouncing the button will prevent accidental double-clicks on the website form.
Việc làm giảm nhiễu nút sẽ ngăn chặn việc click đôi không cần thiết trên biểu mẫu trang web.
Not debouncing the switch may lead to erratic behavior in the electronic system.
Không làm giảm nhiễu cần gây ra hành vi không ổn định trong hệ thống điện tử.
Từ "debounce" là thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình. Nó chỉ quá trình lọc tín hiệu hoặc lựa chọn đầu vào để loại bỏ những biến động ngẫu nhiên, đảm bảo rằng chỉ có một tín hiệu ổn định được xử lý sau một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh gia đình hoặc công nghiệp, "debounce" có thể sử dụng để miêu tả việc giảm thiểu tác động của các phím bấm hoặc sự kiện không đáng tin cậy trong các thiết bị điện tử.
Từ "debounce" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bounce", châm ngòi từ tiếng Latin "pundere", có nghĩa là đập hay va chạm. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử để mô tả quá trình loại bỏ nhiễu tín hiệu do những cú "nảy" của chuyển động. Hiện nay, nó đã phát triển thành một khái niệm phổ biến trong lập trình, chỉ việc ngăn chặn nhiều sự kiện phát sinh liên tiếp trong khoảng thời gian ngắn, từ đó làm giảm tải cho hệ thống.
Từ "debounce" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Viết và Nói, chủ yếu vì nó thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "debounce" thường được sử dụng trong lập trình và kỹ thuật điện tử, diễn tả quá trình làm giảm độ nhiễu trong tín hiệu đầu vào, ví dụ như trong phát triển phần mềm hoặc thiết kế mạch điện.