Bản dịch của từ Decamps trong tiếng Việt
Decamps

Decamps (Verb)
The group decamps from the party without saying goodbye to anyone.
Nhóm rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt với ai.
She does not decamp when the discussion becomes uncomfortable for her.
Cô ấy không rời đi khi cuộc thảo luận trở nên khó chịu với cô.
Why does he always decamp before the social event ends?
Tại sao anh ấy luôn rời đi trước khi sự kiện xã hội kết thúc?
The politician decamps before the scandal breaks in the news.
Chính trị gia đã rời đi trước khi vụ bê bối được công bố.
She does not decamp when faced with tough social questions.
Cô ấy không rời đi khi đối mặt với những câu hỏi xã hội khó khăn.
Why does he always decamp during important social events?
Tại sao anh ấy luôn rời đi trong các sự kiện xã hội quan trọng?
Dạng động từ của Decamps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decamping |
Họ từ
"Decamps" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "rời đi bất ngờ" hoặc "trốn chạy". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng để miêu tả hành động rời khỏi nơi nào đó một cách bí mật hoặc đột ngột. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Mặc dù ít phổ biến trong ngữ liệu hàng ngày, "decamps" thường xuất hiện trong tác phẩm văn học hoặc phân tích diễn ngôn.