Bản dịch của từ Deceleration trong tiếng Việt

Deceleration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceleration (Noun)

dɪsˌɛlɚˈeɪʃn
dɪsˌɛlɚˈeɪʃn
01

(không đếm được) hành động hoặc quá trình giảm tốc độ.

Uncountable the act or process of decelerating.

Ví dụ

His deceleration of speech helped the audience understand his point clearly.

Sự chậm lại của lời nói của anh ấy giúp khán giả hiểu rõ điểm của anh ấy.

There was no deceleration in her pace as she continued speaking confidently.

Không có sự chậm lại trong tốc độ của cô ấy khi cô ấy tiếp tục nói một cách tự tin.

Did the deceleration of the music affect the mood of the crowd?

Việc chậm lại của âm nhạc có ảnh hưởng đến tâm trạng của đám đông không?

02

(đếm được) lượng mà tốc độ hoặc vận tốc giảm (và do đó là đại lượng vô hướng hoặc đại lượng vectơ), gia tốc có giá trị số âm.

Countable the amount by which a speed or velocity decreases and so a scalar quantity or a vector quantity an acceleration having a negative numerical value.

Ví dụ

Her deceleration in the IELTS speaking section was noticeable.

Sự giảm tốc của cô ấy trong phần thi IELTS nói đã rõ ràng.

There was no deceleration in his writing speed during the test.

Không có sự giảm tốc nào trong tốc độ viết của anh ấy trong bài kiểm tra.

Was the deceleration of their speaking rate due to nervousness?

Sự giảm tốc của tốc độ nói của họ có phải do lo lắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deceleration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As the water becomes shallower, the wave and elevates in height, intensifying its impact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Deceleration

Không có idiom phù hợp