Bản dịch của từ Decocted trong tiếng Việt
Decocted

Decocted (Verb)
Để tóm tắt hoặc chắt lọc thông tin thành một hình thức ngắn gọn hơn.
To summarize or distill information into a more concise form.
The report decocted the survey results into clear key points.
Báo cáo đã cô đọng kết quả khảo sát thành những điểm chính rõ ràng.
They did not decoct the information effectively for the presentation.
Họ đã không cô đọng thông tin một cách hiệu quả cho bài thuyết trình.
Did the team decoct the findings from the social study?
Nhóm đã cô đọng các phát hiện từ nghiên cứu xã hội chưa?
The chef decocted herbs for the community soup kitchen last Saturday.
Đầu bếp đã nấu thảo mộc cho nhà bếp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
They did not decoct the ingredients properly for the charity event.
Họ đã không nấu nguyên liệu đúng cách cho sự kiện từ thiện.
Did the volunteers decoct the tea for the social gathering yesterday?
Các tình nguyện viên đã nấu trà cho buổi gặp mặt xã hội hôm qua chưa?
The chef decocted herbs to create a flavorful social dish.
Đầu bếp đã chiết xuất thảo mộc để tạo ra món ăn xã hội ngon.
They did not decoct the ingredients properly for the community event.
Họ đã không chiết xuất nguyên liệu đúng cách cho sự kiện cộng đồng.
Did the volunteers decoct the fruits for the social gathering?
Các tình nguyện viên đã chiết xuất trái cây cho buổi gặp mặt xã hội chưa?
Họ từ
Từ "decocted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "decoct", có nghĩa là chiết xuất chất dinh dưỡng hoặc hương vị từ thực vật bằng cách nấu sôi chúng trong nước. Trong tiếng Anh, "decocted" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm hoặc trong y học cổ truyền để mô tả quá trình chiết xuất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, mức độ sử dụng của từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực.
Từ "decocted" có gốc từ động từ tiếng Latin "decoquere", trong đó "de-" mang nghĩa "xuống" và "coquere" nghĩa là "nấu". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, liên quan đến quá trình nấu sôi để chiết xuất tinh chất từ thực vật hoặc các nguyên liệu khác. Ngày nay, "decocted" được sử dụng để chỉ việc nấu chín hoặc chiết xuất nước từ các nguyên liệu, phản ánh rõ sự kết nối với ý nghĩa nguyên thủy của quá trình nấu.
Từ "decocted" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh tiếng Anh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong phần Nghe và Viết liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả quá trình chiết xuất chất dinh dưỡng từ thực vật thông qua nấu sôi, ví dụ như trong y học cổ truyền hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp