Bản dịch của từ Decocted trong tiếng Việt
Decocted
Decocted (Verb)
Để tóm tắt hoặc chắt lọc thông tin thành một hình thức ngắn gọn hơn.
To summarize or distill information into a more concise form.
The report decocted the survey results into clear key points.
Báo cáo đã cô đọng kết quả khảo sát thành những điểm chính rõ ràng.
They did not decoct the information effectively for the presentation.
Họ đã không cô đọng thông tin một cách hiệu quả cho bài thuyết trình.
Did the team decoct the findings from the social study?
Nhóm đã cô đọng các phát hiện từ nghiên cứu xã hội chưa?
The chef decocted herbs for the community soup kitchen last Saturday.
Đầu bếp đã nấu thảo mộc cho nhà bếp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
They did not decoct the ingredients properly for the charity event.
Họ đã không nấu nguyên liệu đúng cách cho sự kiện từ thiện.
Did the volunteers decoct the tea for the social gathering yesterday?
Các tình nguyện viên đã nấu trà cho buổi gặp mặt xã hội hôm qua chưa?
The chef decocted herbs to create a flavorful social dish.
Đầu bếp đã chiết xuất thảo mộc để tạo ra món ăn xã hội ngon.
They did not decoct the ingredients properly for the community event.
Họ đã không chiết xuất nguyên liệu đúng cách cho sự kiện cộng đồng.
Did the volunteers decoct the fruits for the social gathering?
Các tình nguyện viên đã chiết xuất trái cây cho buổi gặp mặt xã hội chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decocted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp