Bản dịch của từ Decocted trong tiếng Việt

Decocted

Verb

Decocted (Verb)

dɨkˈɑktəd
dɨkˈɑktəd
01

Để tóm tắt hoặc chắt lọc thông tin thành một hình thức ngắn gọn hơn.

To summarize or distill information into a more concise form.

Ví dụ

The report decocted the survey results into clear key points.

Báo cáo đã cô đọng kết quả khảo sát thành những điểm chính rõ ràng.

They did not decoct the information effectively for the presentation.

Họ đã không cô đọng thông tin một cách hiệu quả cho bài thuyết trình.

Did the team decoct the findings from the social study?

Nhóm đã cô đọng các phát hiện từ nghiên cứu xã hội chưa?

02

Chuẩn bị (dung dịch hoặc chất) bằng cách đun sôi.

To prepare a solution or substance by boiling.

Ví dụ

The chef decocted herbs for the community soup kitchen last Saturday.

Đầu bếp đã nấu thảo mộc cho nhà bếp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

They did not decoct the ingredients properly for the charity event.

Họ đã không nấu nguyên liệu đúng cách cho sự kiện từ thiện.

Did the volunteers decoct the tea for the social gathering yesterday?

Các tình nguyện viên đã nấu trà cho buổi gặp mặt xã hội hôm qua chưa?

03

Để chiết xuất tinh chất của một cái gì đó bằng cách đun sôi hoặc đun sôi.

To extract the essence of something by boiling or simmering.

Ví dụ

The chef decocted herbs to create a flavorful social dish.

Đầu bếp đã chiết xuất thảo mộc để tạo ra món ăn xã hội ngon.

They did not decoct the ingredients properly for the community event.

Họ đã không chiết xuất nguyên liệu đúng cách cho sự kiện cộng đồng.

Did the volunteers decoct the fruits for the social gathering?

Các tình nguyện viên đã chiết xuất trái cây cho buổi gặp mặt xã hội chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decocted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decocted

Không có idiom phù hợp