Bản dịch của từ Decompression disease trong tiếng Việt
Decompression disease
Decompression disease (Noun)
Một tình trạng có thể ảnh hưởng đến người lặn biển nếu họ nổi lên mặt nước quá nhanh, trong đó các khí hòa tan trong cơ thể trong quá trình lặn thoát ra khỏi dung dịch và tạo thành bong bóng trong máu và các mô.
A condition that can affect scuba divers if they rise to the surface of the water too quickly in which gases dissolved in the body during the descent come out of solution and form bubbles in the blood and tissues.
Decompression disease can occur after deep dives without proper ascent.
Bệnh giải nén có thể xảy ra sau khi lặn sâu mà không nổi đúng cách.
Many divers do not understand decompression disease risks during their training.
Nhiều thợ lặn không hiểu những rủi ro của bệnh giải nén trong quá trình đào tạo.
Can decompression disease be prevented by following safe diving practices?
Bệnh giải nén có thể được ngăn ngừa bằng cách tuân thủ các quy tắc lặn an toàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp