Bản dịch của từ Decrepitude trong tiếng Việt
Decrepitude
Decrepitude (Noun)
Tình trạng suy sụp.
The state of being decrepit.
The decrepitude of the old building was evident from its crumbling walls.
Sự xuống cấp của tòa nhà cũ rõ ràng từ những bức tường sụp đổ.
The decrepitude of the social welfare system required urgent attention.
Sự suy đồi của hệ thống phúc lợi xã hội đòi hỏi sự chú ý cấp bách.
The decrepitude of the aging population posed challenges for healthcare services.
Sự suy đồi của dân số già đối mặt với thách thức đối với dịch vụ y tế.
Họ từ
Từ "decrepitude" được sử dụng để chỉ trạng thái yếu kém, suy nhược hoặc hư hỏng do tuổi tác hoặc tình trạng sức khỏe kém. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "decrepitus", nghĩa là "già yếu". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Trong cả hai biến thể, "decrepitude" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự lão hóa hoặc suy giảm chất lượng.
Từ "decrepitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decrepitus", có nghĩa là "già yếu" hoặc "khô héo", được hình thành từ tiền tố "de-" (không) và "crepitus" (nổ, kêu). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ trạng thái suy yếu, lão hóa hay tàn tạ của cơ thể hoặc tâm trí. Hiện nay, "decrepitude" thường được dùng để mô tả sự suy giảm sức khỏe hoặc sự yếu đuối do tuổi tác hoặc các yếu tố khác, phản ánh sự kết nối giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng hiện đại.
Từ "decrepitude" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất trang trọng và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng suy tàn, lão hóa hoặc xuống cấp của một cá nhân hoặc đối tượng, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến xã hội, y tế hoặc triết học. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề về sức khỏe tâm lý và thể chất ở người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp