Bản dịch của từ Decrepitude trong tiếng Việt

Decrepitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decrepitude (Noun)

dɪkɹˈɛpɪtud
dɪkɹˈɛpɪtud
01

Tình trạng suy sụp.

The state of being decrepit.

Ví dụ

The decrepitude of the old building was evident from its crumbling walls.

Sự xuống cấp của tòa nhà cũ rõ ràng từ những bức tường sụp đổ.

The decrepitude of the social welfare system required urgent attention.

Sự suy đồi của hệ thống phúc lợi xã hội đòi hỏi sự chú ý cấp bách.

The decrepitude of the aging population posed challenges for healthcare services.

Sự suy đồi của dân số già đối mặt với thách thức đối với dịch vụ y tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decrepitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decrepitude

Không có idiom phù hợp