Bản dịch của từ Deep hatred trong tiếng Việt
Deep hatred

Deep hatred (Noun)
Many people feel deep hatred towards discrimination in society today.
Nhiều người cảm thấy sự căm ghét sâu sắc đối với phân biệt đối xử trong xã hội hôm nay.
She does not express deep hatred for those with different opinions.
Cô ấy không bày tỏ sự căm ghét sâu sắc đối với những người có ý kiến khác.
Do you think deep hatred affects social harmony in communities?
Bạn có nghĩ rằng sự căm ghét sâu sắc ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội trong cộng đồng không?
Many people feel deep hatred towards discrimination in society today.
Nhiều người cảm thấy sự căm ghét sâu sắc đối với phân biệt đối xử trong xã hội hôm nay.
She does not harbor deep hatred for those who disagree with her.
Cô ấy không mang trong mình sự căm ghét sâu sắc đối với những người không đồng ý với cô.
Many people feel deep hatred toward social injustice in their communities.
Nhiều người cảm thấy lòng thù ghét sâu sắc đối với bất công xã hội trong cộng đồng.
She does not harbor deep hatred for anyone in her neighborhood.
Cô ấy không mang lòng thù ghét sâu sắc với ai trong khu phố.
Is deep hatred common in discussions about social inequality?
Liệu lòng thù ghét sâu sắc có phổ biến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội không?
Many people feel deep hatred towards discrimination in society today.
Nhiều người cảm thấy sự căm ghét sâu sắc đối với phân biệt trong xã hội hôm nay.
She does not harbor deep hatred for those who disagree with her.
Cô ấy không nuôi dưỡng sự căm ghét sâu sắc đối với những người không đồng ý với cô.
Một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ được đặc trưng bởi sự oán giận và cay đắng.
A strong emotional response characterized by resentment and bitterness.
Many people express deep hatred towards social inequality in America.
Nhiều người thể hiện sự thù hận sâu sắc đối với bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
She does not feel deep hatred for those who disagree with her.
Cô ấy không cảm thấy sự thù hận sâu sắc đối với những người không đồng ý với cô.
Can deep hatred affect social relationships in a community?
Liệu sự thù hận sâu sắc có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng không?
Many people feel deep hatred towards injustice in society today.
Nhiều người cảm thấy sự căm ghét sâu sắc đối với bất công trong xã hội hiện nay.
She does not harbor deep hatred for those who disagree with her.
Cô ấy không nuôi dưỡng sự căm ghét sâu sắc đối với những người không đồng ý với cô.
Khái niệm "deep hatred" (thù hận sâu sắc) diễn tả một cảm giác tiêu cực mãnh liệt, thể hiện sự phản cảm cực độ hoặc sự căm ghét mạnh mẽ đối với một cá nhân, nhóm hoặc khái niệm nào đó. Cảm xúc này thường dẫn đến hành vi tiêu cực và sự phân biệt. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương đồng, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do ngữ cảnh văn hóa.