Bản dịch của từ Deep hatred trong tiếng Việt

Deep hatred

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep hatred (Noun)

dˈip hˈeɪtɹəd
dˈip hˈeɪtɹəd
01

Sự ghét bỏ mãnh liệt hoặc thù địch đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Intense aversion or hostility towards someone or something.

Ví dụ

Many people feel deep hatred towards discrimination in society today.

Nhiều người cảm thấy sự căm ghét sâu sắc đối với phân biệt đối xử trong xã hội hôm nay.

She does not express deep hatred for those with different opinions.

Cô ấy không bày tỏ sự căm ghét sâu sắc đối với những người có ý kiến khác.

Do you think deep hatred affects social harmony in communities?

Bạn có nghĩ rằng sự căm ghét sâu sắc ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội trong cộng đồng không?

Many people feel deep hatred towards discrimination in society today.

Nhiều người cảm thấy sự căm ghét sâu sắc đối với phân biệt đối xử trong xã hội hôm nay.

She does not harbor deep hatred for those who disagree with her.

Cô ấy không mang trong mình sự căm ghét sâu sắc đối với những người không đồng ý với cô.

02

Một cảm giác không ưa sâu sắc và lâu dài.

A profound and enduring feeling of dislike.

Ví dụ

Many people feel deep hatred toward social injustice in their communities.

Nhiều người cảm thấy lòng thù ghét sâu sắc đối với bất công xã hội trong cộng đồng.

She does not harbor deep hatred for anyone in her neighborhood.

Cô ấy không mang lòng thù ghét sâu sắc với ai trong khu phố.

Is deep hatred common in discussions about social inequality?

Liệu lòng thù ghét sâu sắc có phổ biến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội không?

Many people feel deep hatred towards discrimination in society today.

Nhiều người cảm thấy sự căm ghét sâu sắc đối với phân biệt trong xã hội hôm nay.

She does not harbor deep hatred for those who disagree with her.

Cô ấy không nuôi dưỡng sự căm ghét sâu sắc đối với những người không đồng ý với cô.

03

Một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ được đặc trưng bởi sự oán giận và cay đắng.

A strong emotional response characterized by resentment and bitterness.

Ví dụ

Many people express deep hatred towards social inequality in America.

Nhiều người thể hiện sự thù hận sâu sắc đối với bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

She does not feel deep hatred for those who disagree with her.

Cô ấy không cảm thấy sự thù hận sâu sắc đối với những người không đồng ý với cô.

Can deep hatred affect social relationships in a community?

Liệu sự thù hận sâu sắc có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng không?

Many people feel deep hatred towards injustice in society today.

Nhiều người cảm thấy sự căm ghét sâu sắc đối với bất công trong xã hội hiện nay.

She does not harbor deep hatred for those who disagree with her.

Cô ấy không nuôi dưỡng sự căm ghét sâu sắc đối với những người không đồng ý với cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep hatred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep hatred

Không có idiom phù hợp