Bản dịch của từ Deep hatred trong tiếng Việt
Deep hatred
Noun [U/C]
Deep hatred (Noun)
dˈip hˈeɪtɹəd
dˈip hˈeɪtɹəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ được đặc trưng bởi sự oán giận và cay đắng.
A strong emotional response characterized by resentment and bitterness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Khái niệm "deep hatred" (thù hận sâu sắc) diễn tả một cảm giác tiêu cực mãnh liệt, thể hiện sự phản cảm cực độ hoặc sự căm ghét mạnh mẽ đối với một cá nhân, nhóm hoặc khái niệm nào đó. Cảm xúc này thường dẫn đến hành vi tiêu cực và sự phân biệt. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương đồng, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do ngữ cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deep hatred
Không có idiom phù hợp