Bản dịch của từ Defiled trong tiếng Việt

Defiled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defiled (Adjective)

dˈɛfɨld
dˈɛfɨld
01

Không tinh khiết; bẩn thỉu.

Impure dirty.

Ví dụ

The defiled river caused health issues in the community of Springfield.

Con sông bị ô nhiễm đã gây ra vấn đề sức khỏe ở Springfield.

Many believe the defiled parks should be cleaned immediately.

Nhiều người tin rằng các công viên bị ô nhiễm cần được dọn dẹp ngay.

Is the defiled area safe for children to play in?

Khu vực bị ô nhiễm có an toàn cho trẻ em chơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defiled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defiled

Không có idiom phù hợp