Bản dịch của từ Defiled trong tiếng Việt
Defiled

Defiled (Adjective)
The defiled river caused health issues in the community of Springfield.
Con sông bị ô nhiễm đã gây ra vấn đề sức khỏe ở Springfield.
Many believe the defiled parks should be cleaned immediately.
Nhiều người tin rằng các công viên bị ô nhiễm cần được dọn dẹp ngay.
Is the defiled area safe for children to play in?
Khu vực bị ô nhiễm có an toàn cho trẻ em chơi không?
Họ từ
Từ "defiled" là một động từ quá khứ, có nghĩa là làm ô uế, làm ô nhiễm, hoặc làm mất thanh khiết. Trong ngữ cảnh văn học và tôn giáo, từ này thường biểu thị việc làm tổn hại đến sự thiêng liêng hoặc giá trị đạo đức của một sự vật, con người. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể thay đổi trong một số trường hợp nhất định.
Từ "defiled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "defilare", có nghĩa là "làm ô uế" hoặc "làm mất giá trị". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm bẩn hoặc xúc phạm một cái gì đó thanh khiết. Ngày nay, "defiled" không chỉ mang ý nghĩa tiêu cực về vật chất, mà còn được mở rộng để chỉ sự xâm phạm đến giá trị đạo đức hoặc tinh thần, phản ánh sự suy giảm trong trạng thái nguyên vẹn của một đối tượng hay khái niệm.
Từ "defiled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc thảo luận về các vấn đề đạo đức, thường được dùng để chỉ sự ô uế hoặc làm tổn hại đến một cái gì đó trong sạch. Trong giao tiếp hàng ngày, "defiled" hiếm khi được người nói sử dụng, trừ khi trong những ngữ cảnh đặc biệt liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo hoặc những chủ đề nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp