Bản dịch của từ Defiled trong tiếng Việt
Defiled
Adjective
Defiled (Adjective)
dˈɛfɨld
dˈɛfɨld
Ví dụ
The defiled river caused health issues in the community of Springfield.
Con sông bị ô nhiễm đã gây ra vấn đề sức khỏe ở Springfield.
Many believe the defiled parks should be cleaned immediately.
Nhiều người tin rằng các công viên bị ô nhiễm cần được dọn dẹp ngay.
Is the defiled area safe for children to play in?
Khu vực bị ô nhiễm có an toàn cho trẻ em chơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defiled
Không có idiom phù hợp