Bản dịch của từ Deflationary trong tiếng Việt
Deflationary

Deflationary (Adjective)
The deflationary policies hurt many low-income families in our community.
Các chính sách giảm phát làm tổn thương nhiều gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.
Deflationary measures do not help improve social welfare programs effectively.
Các biện pháp giảm phát không giúp cải thiện hiệu quả các chương trình phúc lợi xã hội.
Are deflationary trends affecting job opportunities for young people today?
Các xu hướng giảm phát có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho thanh niên hôm nay không?
(triết học, logic) thuộc hoặc liên quan đến một họ lý thuyết khẳng định rằng các khẳng định khẳng định tính đúng đắn của một tuyên bố không gán đặc tính được gọi là chân lý cho tuyên bố đó.
Philosophy logic belonging or relating to a family of theories claiming that assertions that predicate truth of a statement do not attribute a property called truth to such a statement.
Deflationary theories often challenge common beliefs about social justice.
Các lý thuyết giảm phát thường thách thức những niềm tin phổ biến về công bằng xã hội.
Deflationary approaches do not address the root causes of inequality.
Các phương pháp giảm phát không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng.
Do deflationary theories influence discussions on social policies today?
Các lý thuyết giảm phát có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận về chính sách xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "deflationary" chỉ tình trạng lạm phát âm hoặc sự giảm giá trị của tiền tệ trong nền kinh tế. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này liên quan đến chính sách nhằm giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "deflationary" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này cũng có thể được dùng để mô tả các chiến lược tài chính nhằm kiểm soát lạm phát.
Từ "deflationary" xuất phát từ gốc Latin "deflatio", có nghĩa là "hạ thấp" hay "giảm bớt". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và động từ "flare" nghĩa là "thổi phồng". Trong ngữ cảnh kinh tế, "deflationary" chỉ tình trạng giảm phát, khi giá cả hàng hoá giảm xuống và dẫn đến sự thu hẹp của hoạt động kinh tế. Việc sử dụng từ này hiện nay phản ánh các chính sách và xu hướng tài chính nhằm kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế.
Từ "deflationary" được sử dụng tương đối ít trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về Kinh tế và Tài chính. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh bàn luận về các chính sách tiền tệ và tình trạng kinh tế, trong khi trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể vận dụng khi thảo luận về những tác động của lạm phát và giảm phát. Ngoài lĩnh vực học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và báo cáo kinh tế để mô tả tình trạng giảm giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.