Bản dịch của từ Delegated trong tiếng Việt
Delegated

Delegated (Verb)
The manager delegated tasks to his team during the community project.
Người quản lý đã ủy thác nhiệm vụ cho nhóm trong dự án cộng đồng.
She did not delegate her responsibilities to anyone during the event.
Cô ấy không ủy thác trách nhiệm của mình cho ai trong sự kiện.
Did you delegate your duties to your colleagues last month?
Bạn đã ủy thác nhiệm vụ của mình cho đồng nghiệp tháng trước chưa?
Dạng động từ của Delegated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delegate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delegated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delegated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delegates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delegating |
Họ từ
Từ "delegated" là một động từ phân từ quá khứ của "delegate", có nghĩa là ủy quyền hoặc giao phó quyền hạn, trách nhiệm cho người khác để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ ở dạng viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "delegated" thường xuất hiện trong các bối cảnh quản lý và lãnh đạo, phản ánh sự phân chia công việc nhằm tăng cường hiệu quả công việc.
Từ "delegated" có nguồn gốc từ động từ Latin "delegare", trong đó "de-" có nghĩa là "ra" và "legare" có nghĩa là "giao phó". Từ này ban đầu dùng để chỉ việc ủy quyền hoặc giao nhiệm vụ cho một cá nhân hay nhóm khác. Trong bối cảnh hiện đại, "delegated" chỉ hành động ủy quyền hoặc phân công nhiệm vụ cho người khác trong các tổ chức, phản ánh sự phân chia trách nhiệm và quyền lực trong quản lý và lãnh đạo.
Từ "delegated" thể hiện sự uỷ quyền và thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý và lãnh đạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói ở cấp độ cao. Từ này thường được dùng để mô tả quy trình phân chia nhiệm vụ trong các tình huống kinh doanh, giáo dục hoặc tổ chức, thể hiện khả năng lãnh đạo và quản lý hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
