Bản dịch của từ Delegated trong tiếng Việt
Delegated
Delegated (Verb)
The manager delegated tasks to his team during the community project.
Người quản lý đã ủy thác nhiệm vụ cho nhóm trong dự án cộng đồng.
She did not delegate her responsibilities to anyone during the event.
Cô ấy không ủy thác trách nhiệm của mình cho ai trong sự kiện.
Did you delegate your duties to your colleagues last month?
Bạn đã ủy thác nhiệm vụ của mình cho đồng nghiệp tháng trước chưa?
Dạng động từ của Delegated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delegate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delegated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delegated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delegates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delegating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp