Bản dịch của từ Delegates trong tiếng Việt
Delegates

Delegates (Noun)
Một người được cử hoặc được ủy quyền đại diện cho người khác, đặc biệt là một đại diện được bầu cử đến một hội nghị.
A person sent or authorized to represent others in particular an elected representative sent to a conference.
Many delegates attended the social conference in New York last year.
Nhiều đại biểu đã tham dự hội nghị xã hội ở New York năm ngoái.
Not all delegates supported the new social policy proposed by the committee.
Không phải tất cả đại biểu đều ủng hộ chính sách xã hội mới của ủy ban.
Which delegates will represent our community at the upcoming social event?
Những đại biểu nào sẽ đại diện cho cộng đồng chúng ta tại sự kiện xã hội sắp tới?
Dạng danh từ của Delegates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delegate | Delegates |
Delegates (Verb)
The manager delegates tasks to junior staff during team projects.
Người quản lý ủy thác nhiệm vụ cho nhân viên cấp dưới trong dự án nhóm.
She does not delegate her responsibilities easily to others in meetings.
Cô ấy không dễ dàng ủy thác trách nhiệm cho người khác trong các cuộc họp.
Do you think leaders should delegate tasks to their team members?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo nên ủy thác nhiệm vụ cho thành viên trong nhóm không?
Dạng động từ của Delegates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delegate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delegated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delegated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delegates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delegating |
Họ từ
Từ “delegates” có nghĩa là những người được ủy quyền hoặc đại diện cho một nhóm trong các hội nghị, cuộc họp hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ với cách viết và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị, “delegate” (đại biểu) ở Mỹ thường chỉ đến những người đại diện cho các bang trong Đại hội đảng, trong khi tại Anh, từ này có thể ám chỉ đến các đại diện trong quốc hội hoặc hội nghị.
Từ "delegates" xuất phát từ gốc Latin "delegare", có nghĩa là "gửi đi" hoặc "ủy quyền". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người được ủy quyền đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức trong các sự kiện chính trị hay xã hội. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về quyền lực và trách nhiệm, trong đó các cá nhân được chọn để thực hiện nhiệm vụ thay mặt cho tập thể, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong các bối cảnh như hội nghị hoặc quy trình ra quyết định.
Từ "delegates" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh cần trao đổi về các chủ đề liên quan đến quản lý, tổ chức sự kiện và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, hội nghị, hoặc các tổ chức quốc tế, để chỉ những người đại diện cho một nhóm hoặc một tổ chức cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
