Bản dịch của từ Delivers trong tiếng Việt
Delivers
Delivers (Verb)
The judge delivers sentences for serious crimes in the courtroom.
Thẩm phán tuyên án cho các tội nghiêm trọng trong phòng xử án.
The judge does not deliver lenient sentences for repeat offenders.
Thẩm phán không tuyên án nhẹ cho những người vi phạm tái phạm.
How does the judge deliver verdicts in high-profile cases?
Thẩm phán tuyên án trong các vụ án nổi bật như thế nào?
The postman delivers letters to every house in our neighborhood.
Người đưa thư giao thư đến từng nhà trong khu phố của chúng tôi.
She does not deliver food to homes during the pandemic.
Cô ấy không giao thực phẩm đến nhà trong thời gian đại dịch.
Does the courier deliver packages on weekends in our area?
Người chuyển phát có giao gói hàng vào cuối tuần ở khu vực của chúng ta không?
The charity delivers food to families in need every month.
Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ mỗi tháng.
The organization does not deliver services to all communities equally.
Tổ chức không cung cấp dịch vụ cho tất cả các cộng đồng một cách công bằng.
Does the local agency deliver support to the homeless effectively?
Cơ quan địa phương có cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư hiệu quả không?
Dạng động từ của Delivers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deliver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delivering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp