Bản dịch của từ Delphi approach trong tiếng Việt

Delphi approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delphi approach (Noun)

dˈɛlfaɪ əpɹˈoʊtʃ
dˈɛlfaɪ əpɹˈoʊtʃ
01

Một kỹ thuật giao tiếp có cấu trúc được sử dụng để đạt được sự đồng thuận giữa một nhóm các chuyên gia thông qua một loạt các bảng hỏi và vòng phản hồi.

A structured communication technique used to reach a consensus among a group of experts through a series of questionnaires and feedback rounds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp dự đoán hoặc ra quyết định liên quan đến việc thu thập và phân tích ý kiến của một nhóm chuyên gia.

A method of forecasting or decision-making that involves collecting and analyzing the opinions of a panel of experts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp dự đoán hệ thống, tương tác dựa vào một nhóm các chuyên gia.

A systematic, interactive forecasting method which relies on a panel of experts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delphi approach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delphi approach

Không có idiom phù hợp