Bản dịch của từ Demographic change trong tiếng Việt

Demographic change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demographic change (Noun)

dˌɛməɡɹˈæfɨk tʃˈeɪndʒ
dˌɛməɡɹˈæfɨk tʃˈeɪndʒ
01

Các đặc điểm thống kê của một dân số, bao gồm cấu trúc, phân bố và xu hướng về tỷ lệ sinh và tử.

The statistical characteristics of a population, including the structure, distribution, and trends in birth and death rates.

Ví dụ

Demographic change affects social services in urban areas like New York.

Thay đổi nhân khẩu học ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở New York.

Demographic change does not impact rural communities like Springfield significantly.

Thay đổi nhân khẩu học không ảnh hưởng nhiều đến cộng đồng nông thôn như Springfield.

How does demographic change influence education in cities like Los Angeles?

Thay đổi nhân khẩu học ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở Los Angeles?

02

Sự biến đổi về kích thước, cấu trúc và phân bố của dân số theo thời gian.

Variations in the size, structure, and distribution of the population over time.

Ví dụ

Demographic change impacts social services in urban areas significantly.

Biến đổi nhân khẩu ảnh hưởng lớn đến dịch vụ xã hội ở thành phố.

Demographic change does not always lead to positive outcomes for communities.

Biến đổi nhân khẩu không phải lúc nào cũng mang lại kết quả tích cực cho cộng đồng.

How does demographic change affect employment opportunities in rural regions?

Biến đổi nhân khẩu ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở vùng nông thôn?

03

Thay đổi trong thành phần nhân khẩu học của một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể.

Changes in the demographic composition of a particular area or community.

Ví dụ

Demographic change affects community services in urban areas like New York.

Thay đổi dân số ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng ở các khu đô thị như New York.

Demographic change does not occur overnight; it takes years to develop.

Thay đổi dân số không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nhiều năm để phát triển.

What causes demographic change in cities like Los Angeles and Chicago?

Nguyên nhân nào gây ra thay đổi dân số ở các thành phố như Los Angeles và Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demographic change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demographic change

Không có idiom phù hợp