Bản dịch của từ Demographic segmentation trong tiếng Việt
Demographic segmentation
Noun [U/C]

Demographic segmentation (Noun)
dˌɛməɡɹˈæfɨk sˌɛɡməntˈeɪʃən
dˌɛməɡɹˈæfɨk sˌɛɡməntˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc sử dụng thông tin nhân khẩu học để hiểu rõ hơn và nhắm đến người tiêu dùng trong các hoạt động tiếp thị.
The use of demographic information to better understand and target consumers in marketing practices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Demographic segmentation
Không có idiom phù hợp