Bản dịch của từ Demographic segmentation trong tiếng Việt

Demographic segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demographic segmentation (Noun)

dˌɛməɡɹˈæfɨk sˌɛɡməntˈeɪʃən
dˌɛməɡɹˈæfɨk sˌɛɡməntˈeɪʃən
01

Quá trình chia thị trường thành các nhóm người khác nhau có đặc điểm chung, chẳng hạn như tuổi, chủng tộc hoặc thu nhập.

The process of dividing a market into distinct groups of people with common characteristics, such as age, race, or income.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược tiếp thị tập trung vào các yếu tố nhân khẩu học để điều chỉnh sản phẩm và quảng cáo cho các nhóm cụ thể.

A marketing strategy that focuses on demographic factors to tailor products and advertisements to specific groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc sử dụng thông tin nhân khẩu học để hiểu rõ hơn và nhắm đến người tiêu dùng trong các hoạt động tiếp thị.

The use of demographic information to better understand and target consumers in marketing practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demographic segmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demographic segmentation

Không có idiom phù hợp