Bản dịch của từ Deprecation trong tiếng Việt

Deprecation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deprecation (Noun)

01

(đếm được) lời nguyền rủa, lời nguyền rủa.

Countable an imprecation or curse.

Ví dụ

The community faced deprecation after the controversial policy was implemented.

Cộng đồng đã phải đối mặt với sự nguyền rủa sau khi chính sách gây tranh cãi được thực hiện.

Many people did not support the deprecation of traditional values.

Nhiều người không ủng hộ sự nguyền rủa các giá trị truyền thống.

Is the deprecation of kindness becoming common in today's society?

Liệu sự nguyền rủa lòng tốt có trở nên phổ biến trong xã hội ngày nay không?

02

(đếm được) cầu nguyện chống lại cái ác; cầu nguyện để cái ác có thể được loại bỏ hoặc ngăn chặn; thể hiện sự phản đối mạnh mẽ.

Countable a praying against evil prayer that an evil may be removed or prevented strong expression of disapprobation.

Ví dụ

The community held a deprecation to prevent local crime in 2023.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi cầu nguyện để ngăn chặn tội phạm địa phương vào năm 2023.

They did not attend the deprecation for social issues last month.

Họ đã không tham dự buổi cầu nguyện cho các vấn đề xã hội tháng trước.

Is the deprecation effective in addressing community problems like violence?

Buổi cầu nguyện có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề cộng đồng như bạo lực không?

03

Cầu xin sự tha thứ; kiến nghị.

Entreaty for pardon petitioning.

Ví dụ

The community made a deprecation for the unfair treatment of minorities.

Cộng đồng đã gửi một lời xin lỗi về sự đối xử bất công với người thiểu số.

Many residents did not support the deprecation regarding the new law.

Nhiều cư dân không ủng hộ lời xin lỗi liên quan đến luật mới.

Did the mayor receive the deprecation from the concerned citizens?

Thị trưởng có nhận được lời xin lỗi từ các công dân quan tâm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deprecation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deprecation

Không có idiom phù hợp