Bản dịch của từ Deprecation trong tiếng Việt
Deprecation

Deprecation (Noun)
(đếm được) lời nguyền rủa, lời nguyền rủa.
Countable an imprecation or curse.
The community faced deprecation after the controversial policy was implemented.
Cộng đồng đã phải đối mặt với sự nguyền rủa sau khi chính sách gây tranh cãi được thực hiện.
Many people did not support the deprecation of traditional values.
Nhiều người không ủng hộ sự nguyền rủa các giá trị truyền thống.
Is the deprecation of kindness becoming common in today's society?
Liệu sự nguyền rủa lòng tốt có trở nên phổ biến trong xã hội ngày nay không?
(đếm được) cầu nguyện chống lại cái ác; cầu nguyện để cái ác có thể được loại bỏ hoặc ngăn chặn; thể hiện sự phản đối mạnh mẽ.
Countable a praying against evil prayer that an evil may be removed or prevented strong expression of disapprobation.
The community held a deprecation to prevent local crime in 2023.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi cầu nguyện để ngăn chặn tội phạm địa phương vào năm 2023.
They did not attend the deprecation for social issues last month.
Họ đã không tham dự buổi cầu nguyện cho các vấn đề xã hội tháng trước.
Is the deprecation effective in addressing community problems like violence?
Buổi cầu nguyện có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề cộng đồng như bạo lực không?
Cầu xin sự tha thứ; kiến nghị.
Entreaty for pardon petitioning.
The community made a deprecation for the unfair treatment of minorities.
Cộng đồng đã gửi một lời xin lỗi về sự đối xử bất công với người thiểu số.
Many residents did not support the deprecation regarding the new law.
Nhiều cư dân không ủng hộ lời xin lỗi liên quan đến luật mới.
Did the mayor receive the deprecation from the concerned citizens?
Thị trưởng có nhận được lời xin lỗi từ các công dân quan tâm không?
Họ từ
Từ "deprecation" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái thể hiện sự không tán thành, phê phán hoặc từ chối chấp nhận một cái gì đó. Trong lĩnh vực lập trình, thuật ngữ này thường đề cập đến việc khuyên không sử dụng một chức năng hoặc phương pháp cũ vì sự phát triển của các phương pháp mới hơn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deprecation" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong lĩnh vực công nghệ nhiều hơn.
Từ "deprecation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "deprecatio", có nghĩa là "khẩn cầu" hoặc "cầu xin". Từ gốc "deprecari" bao gồm tiền tố "de-" (nghĩa là "xuống") và "precari" (nghĩa là "cầu nguyện"). Trong lịch sử, từ này liên quan đến hành động thể hiện sự không đồng tình hoặc lên án. Ngày nay, "deprecation" thường chỉ việc bày tỏ sự không tán thành đối với một cái gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ, liên quan đến việc cảnh báo rằng một chức năng hoặc phương thức đã lỗi thời và không nên được sử dụng.
Từ "deprecation" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các tài liệu viết và nói, liên quan đến chủ đề công nghệ và phát triển phần mềm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình để chỉ hành động không khuyến khích sử dụng một tính năng, do sự thay thế bởi các giải pháp ưu việt hơn, hoặc trong các cuộc thảo luận về nhân cách, khi chỉ trích hành động hoặc quan điểm của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp