Bản dịch của từ Depute trong tiếng Việt
Depute
Noun [U/C]Verb
Depute (Noun)
dəpjˈut
dəpjˈut
Ví dụ
The depute attended the meeting on behalf of the minister.
Người đại diện tham dự cuộc họp thay mặt cho bộ trưởng.
The depute signed the agreement as a representative of the company.
Người đại diện ký kết thỏa thuận làm đại diện cho công ty.
Depute (Verb)
dəpjˈut
dəpjˈut
Ví dụ
The manager deputes his assistant to handle customer complaints.
Giám đốc ủy nhiệm vụ cho trợ lý xử lý khiếu nại khách hàng.
She deputes her friend to organize the charity event.
Cô ấy ủy bạn mình tổ chức sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Depute
Không có idiom phù hợp