Bản dịch của từ Depute trong tiếng Việt
Depute

Depute (Noun)
The depute attended the meeting on behalf of the minister.
Người đại diện tham dự cuộc họp thay mặt cho bộ trưởng.
The depute signed the agreement as a representative of the company.
Người đại diện ký kết thỏa thuận làm đại diện cho công ty.
The depute delivered the speech on behalf of the organization.
Người đại diện phát biểu thay mặt cho tổ chức.
Depute (Verb)
The manager deputes his assistant to handle customer complaints.
Giám đốc ủy nhiệm vụ cho trợ lý xử lý khiếu nại khách hàng.
She deputes her friend to organize the charity event.
Cô ấy ủy bạn mình tổ chức sự kiện từ thiện.
The president deputes the secretary to represent him at the meeting.
Tổng thống ủy thư ký đại diện cho mình tại cuộc họp.
Họ từ
Từ "depute" có nghĩa là ủy quyền hoặc cử một người đại diện cho mình thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý. Ở tiếng Anh Mỹ, "depute" ít được sử dụng hơn, thay vào đó người ta thường dùng "delegate". Mặc dù cả hai từ đều mang ý nghĩa ủy quyền, nhưng "delegate" được ưa chuộng hơn trong các văn bản tiếng Anh Mỹ.
Từ "depute" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deputare", có nghĩa là 'giao phó' hay 'uỷ quyền'. Từ này được hình thành từ "de-" (tháo, ra khỏi) và "putare" (đánh giá, quyết định). Trong tiếng Anh, "depute" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 14, liên quan đến việc ủy quyền một nhiệm vụ hay quyền hạn từ một cá nhân cho cá nhân khác. Ngày nay, từ này thường chỉ hành động chỉ định ai đó để thực hiện nhiệm vụ thay thế cho một người khác.
Từ "depute" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và viết, với ý nghĩa liên quan đến việc ủy quyền hoặc giao phó trách nhiệm. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính, nơi mà quyền hạn được chuyển giao cho cá nhân hoặc tổ chức khác để thực hiện nhiệm vụ cụ thể. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến quản lý, lãnh đạo hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp