Bản dịch của từ Deselect trong tiếng Việt
Deselect

Deselect (Verb)
Tắt (một tùy chọn đã chọn) trên giao diện điện tử.
Turn off a selected option on an electronic interface.
I can deselect friends from my social media list easily.
Tôi có thể bỏ chọn bạn bè trong danh sách mạng xã hội của mình dễ dàng.
She did not deselect any options during the survey.
Cô ấy đã không bỏ chọn bất kỳ tùy chọn nào trong khảo sát.
Can you deselect the notifications for this group chat?
Bạn có thể bỏ chọn thông báo cho nhóm trò chuyện này không?
The party decided to deselect John Smith for the upcoming election.
Đảng đã quyết định không chọn John Smith cho cuộc bầu cử sắp tới.
They did not deselect any candidates from the local council this year.
Họ không loại bỏ bất kỳ ứng cử viên nào từ hội đồng địa phương năm nay.
Will the party leaders deselect members who oppose the new policy?
Liệu các lãnh đạo đảng có loại bỏ các thành viên phản đối chính sách mới không?
Từ "deselect" có nghĩa là loại bỏ một lựa chọn hoặc đối tượng đã được chọn trước đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường được sử dụng để chỉ hành động bỏ chọn các mục trong danh sách hoặc giao diện người dùng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người Mỹ có xu hướng sử dụng "unselect" nhiều hơn, nhất là trong các ứng dụng phần mềm.
Từ "deselect" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "ngoại trừ", kết hợp với gốc từ "select", từ tiếng Latin "seligere", có nghĩa là "chọn lựa". Sự kết hợp này phản ánh quá trình loại trừ hoặc bỏ chọn một đối tượng trong các hệ thống lựa chọn. "Deselect" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, thể hiện việc loại bỏ lựa chọn trước đó để đảm bảo độ chính xác và linh hoạt trong quản lý dữ liệu.
Từ "deselect" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, cụ thể là khi thao tác với phần mềm hoặc hệ thống, nơi người dùng muốn bỏ chọn một lựa chọn trước đó. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê hoặc nghiên cứu để chỉ hành động loại trừ một tập hợp dữ liệu đã chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp