Bản dịch của từ Design element trong tiếng Việt

Design element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Design element (Noun)

dɨzˈaɪn ˈɛləmənt
dɨzˈaɪn ˈɛləmənt
01

Một thành phần hoặc phần của một thiết kế góp phần vào tính thẩm mỹ hoặc chức năng tổng thể.

A component or part of a design that contributes to the overall aesthetic or functionality.

Ví dụ

The color choice is a crucial design element in social campaigns.

Lựa chọn màu sắc là một yếu tố thiết kế quan trọng trong các chiến dịch xã hội.

A logo is not a design element in this social project.

Một logo không phải là một yếu tố thiết kế trong dự án xã hội này.

What design element enhances community engagement in social initiatives?

Yếu tố thiết kế nào làm tăng sự tham gia của cộng đồng trong các sáng kiến xã hội?

02

Một thuộc tính cụ thể, đặc điểm, hoặc tính năng được bao gồm trong một thiết kế.

A specific attribute, feature, or characteristic that is included in a design.

Ví dụ

The design element of community gardens promotes social interaction among residents.

Yếu tố thiết kế của vườn cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân.

The design element of privacy is not common in public parks.

Yếu tố thiết kế về sự riêng tư không phổ biến trong công viên công cộng.

What design element encourages teamwork in social activities at schools?

Yếu tố thiết kế nào khuyến khích làm việc nhóm trong các hoạt động xã hội ở trường?

The design element of community gardens promotes social interaction among neighbors.

Yếu tố thiết kế của vườn cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội giữa hàng xóm.

The design element in the park did not encourage group activities.

Yếu tố thiết kế trong công viên không khuyến khích các hoạt động nhóm.

03

Một ý tưởng hoặc khái niệm phục vụ như một thành phần cơ bản trong việc hình thành một thiết kế.

An idea or concept that serves as a fundamental component in the formation of a design.

Ví dụ

The design element of community gardens promotes social interaction among neighbors.

Yếu tố thiết kế của vườn cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa hàng xóm.

The design element does not focus solely on aesthetics in social projects.

Yếu tố thiết kế không chỉ tập trung vào thẩm mỹ trong các dự án xã hội.

Is the design element essential for successful social initiatives like parks?

Yếu tố thiết kế có cần thiết cho các sáng kiến xã hội thành công như công viên không?

Community feedback is a crucial design element for social projects.

Phản hồi từ cộng đồng là một yếu tố thiết kế quan trọng cho các dự án xã hội.

A strong design element is not always present in social initiatives.

Một yếu tố thiết kế mạnh mẽ không phải lúc nào cũng có trong các sáng kiến xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Design element cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Design element

Không có idiom phù hợp