Bản dịch của từ Despotism trong tiếng Việt

Despotism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despotism (Noun)

dˈɛspətɪzəm
dˈɛspətɪzəm
01

Việc thực thi quyền lực tuyệt đối, đặc biệt là một cách tàn nhẫn và áp bức.

The exercise of absolute power especially in a cruel and oppressive way.

Ví dụ

Despotism can lead to the suppression of individual freedoms.

Chuyên chế có thể dẫn đến sự đàn áp của tự do cá nhân.

The negative impact of despotism on society is undeniable.

Tác động tiêu cực của chuyên chế đối với xã hội là không thể phủ nhận.

Is despotism a common issue in today's society?

Chuyên chế có phải là một vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Despotism (Noun)

SingularPlural

Despotism

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despotism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despotism

Không có idiom phù hợp