Bản dịch của từ Detonates trong tiếng Việt

Detonates

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detonates (Verb)

dˈɛtənˌeɪts
dˈɛtənˌeɪts
01

Phát nổ hoặc gây ra phát nổ.

To explode or cause to explode.

Ví dụ

The crowd detonates fireworks during the New Year's Eve celebration.

Đám đông cho nổ pháo trong lễ kỷ niệm đêm giao thừa.

The protestors do not want to see violence that detonates unexpectedly.

Những người biểu tình không muốn thấy bạo lực nổ ra bất ngờ.

Does the government think social unrest detonates from economic issues?

Liệu chính phủ có nghĩ rằng bất ổn xã hội nổ ra từ vấn đề kinh tế?

02

Kích hoạt một phản ứng hoặc sự kiện.

To trigger a reaction or event.

Ví dụ

The protest detonates a strong reaction from local authorities in Chicago.

Cuộc biểu tình kích hoạt một phản ứng mạnh mẽ từ chính quyền địa phương ở Chicago.

The new policy does not detonate any significant changes in community behavior.

Chính sách mới không kích hoạt bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi cộng đồng.

Does the news about the event detonates public interest in social issues?

Tin tức về sự kiện có kích hoạt sự quan tâm của công chúng đến các vấn đề xã hội không?

03

Xác định hoặc thiết lập một cái gì đó.

To determine or establish something.

Ví dụ

The community meeting detonates new ideas for improving local safety.

Cuộc họp cộng đồng xác định những ý tưởng mới để cải thiện an toàn địa phương.

The city council does not detonates policies without public input.

Hội đồng thành phố không xác định chính sách mà không có ý kiến công chúng.

Does the survey detonates the needs of the residents effectively?

Khảo sát có xác định hiệu quả nhu cầu của cư dân không?

Dạng động từ của Detonates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detonate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detonated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detonated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detonates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detonating

Detonates (Noun)

dˈɛtənˌeɪts
dˈɛtənˌeɪts
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh nổ, thường là một dạng khác của 'kíp nổ'.

A term used in explosive contexts often as a variation of detonator.

Ví dụ

The bomb detonates during the protest on March 15, 2023.

Quả bom phát nổ trong cuộc biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

The police did not find any device that detonates at the scene.

Cảnh sát không tìm thấy thiết bị nào phát nổ tại hiện trường.

What happens if a device detonates in a crowded area?

Điều gì xảy ra nếu một thiết bị phát nổ ở khu vực đông người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detonates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detonates

Không có idiom phù hợp