Bản dịch của từ Detonates trong tiếng Việt
Detonates

Detonates (Verb)
The crowd detonates fireworks during the New Year's Eve celebration.
Đám đông cho nổ pháo trong lễ kỷ niệm đêm giao thừa.
The protestors do not want to see violence that detonates unexpectedly.
Những người biểu tình không muốn thấy bạo lực nổ ra bất ngờ.
Does the government think social unrest detonates from economic issues?
Liệu chính phủ có nghĩ rằng bất ổn xã hội nổ ra từ vấn đề kinh tế?
The protest detonates a strong reaction from local authorities in Chicago.
Cuộc biểu tình kích hoạt một phản ứng mạnh mẽ từ chính quyền địa phương ở Chicago.
The new policy does not detonate any significant changes in community behavior.
Chính sách mới không kích hoạt bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi cộng đồng.
Does the news about the event detonates public interest in social issues?
Tin tức về sự kiện có kích hoạt sự quan tâm của công chúng đến các vấn đề xã hội không?
The community meeting detonates new ideas for improving local safety.
Cuộc họp cộng đồng xác định những ý tưởng mới để cải thiện an toàn địa phương.
The city council does not detonates policies without public input.
Hội đồng thành phố không xác định chính sách mà không có ý kiến công chúng.
Does the survey detonates the needs of the residents effectively?
Khảo sát có xác định hiệu quả nhu cầu của cư dân không?
Dạng động từ của Detonates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detonating |
Detonates (Noun)
The bomb detonates during the protest on March 15, 2023.
Quả bom phát nổ trong cuộc biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The police did not find any device that detonates at the scene.
Cảnh sát không tìm thấy thiết bị nào phát nổ tại hiện trường.
What happens if a device detonates in a crowded area?
Điều gì xảy ra nếu một thiết bị phát nổ ở khu vực đông người?
Họ từ
Từ "detonates" là động từ, có nghĩa là phát nổ hoặc gây ra sự nổ đồng thời, thường liên quan đến chất nổ hoặc các phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "detonate" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quân sự, khoa học và an toàn công nghiệp, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và nguy hiểm của hành động phát nổ.