Bản dịch của từ Detonates trong tiếng Việt

Detonates

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detonates (Verb)

dˈɛtənˌeɪts
dˈɛtənˌeɪts
01

Phát nổ hoặc gây ra phát nổ.

To explode or cause to explode.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kích hoạt một phản ứng hoặc sự kiện.

To trigger a reaction or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Xác định hoặc thiết lập một cái gì đó.

To determine or establish something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Detonates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detonate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detonated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detonated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detonates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detonating

Detonates (Noun)

dˈɛtənˌeɪts
dˈɛtənˌeɪts
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh nổ, thường là một dạng khác của 'kíp nổ'.

A term used in explosive contexts often as a variation of detonator.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detonates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detonates

Không có idiom phù hợp