Bản dịch của từ Developmental delay trong tiếng Việt

Developmental delay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Developmental delay (Noun)

dɨvˌɛləpmˈɛntəl dɨlˈeɪ
dɨvˌɛləpmˈɛntəl dɨlˈeɪ
01

Tình trạng mà sự phát triển của trẻ em bị chậm lại trong một hoặc nhiều lĩnh vực so với các mốc phát triển điển hình.

A condition in which a child's development is delayed in one or more areas compared to typical developmental milestones.

Ví dụ

Many children with developmental delay need extra support in school.

Nhiều trẻ em bị chậm phát triển cần hỗ trợ thêm ở trường.

Children with developmental delay do not always catch up later.

Trẻ em bị chậm phát triển không phải lúc nào cũng theo kịp sau này.

How can we help children with developmental delay in our community?

Chúng ta có thể giúp trẻ em bị chậm phát triển trong cộng đồng như thế nào?

02

Thường được đặc trưng bởi sự chậm trễ trong các kỹ năng nhận thức, xã hội, cảm xúc hoặc thể chất.

Often characterized by delays in cognitive, social, emotional, or physical skills.

Ví dụ

Many children face developmental delay in their social skills at school.

Nhiều trẻ em gặp phải sự chậm phát triển kỹ năng xã hội ở trường.

Some parents do not recognize signs of developmental delay in their children.

Một số phụ huynh không nhận ra dấu hiệu chậm phát triển ở trẻ.

Is developmental delay common among children in urban areas like New York?

Sự chậm phát triển có phổ biến ở trẻ em tại các khu vực đô thị như New York không?

03

Có thể được xác định từ giai đoạn đầu của tuổi thơ và có thể cần dịch vụ can thiệp.

Can be identified in early childhood and may require intervention services.

Ví dụ

Many children with developmental delay need extra help in school.

Nhiều trẻ em có chậm phát triển cần thêm sự giúp đỡ ở trường.

Not all children with developmental delay receive necessary intervention services.

Không phải tất cả trẻ em có chậm phát triển đều nhận được dịch vụ can thiệp cần thiết.

Do you know how to identify developmental delay in young children?

Bạn có biết cách xác định chậm phát triển ở trẻ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/developmental delay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Developmental delay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.