Bản dịch của từ Developmental level trong tiếng Việt

Developmental level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Developmental level (Noun)

dɨvˌɛləpmˈɛntəl lˈɛvəl
dɨvˌɛləpmˈɛntəl lˈɛvəl
01

Mức độ tiến bộ hoặc phát triển.

The degree of progress or advancement in development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giai đoạn nhất định trong quá trình phát triển, đặc biệt là liên quan đến sự trưởng thành.

A specific stage in a process of development, particularly in relation to growth or maturity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân loại hoặc phân nhóm các giai đoạn phát triển trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.

A classification or categorization of developmental stages in a particular field or context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Developmental level cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Developmental level

Không có idiom phù hợp