Bản dịch của từ Developmental level trong tiếng Việt
Developmental level
Noun [U/C]

Developmental level (Noun)
dɨvˌɛləpmˈɛntəl lˈɛvəl
dɨvˌɛləpmˈɛntəl lˈɛvəl
01
Mức độ tiến bộ hoặc phát triển.
The degree of progress or advancement in development.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân loại hoặc phân nhóm các giai đoạn phát triển trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.
A classification or categorization of developmental stages in a particular field or context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Developmental level
Không có idiom phù hợp