Bản dịch của từ Devote trong tiếng Việt
Devote

Devote(Verb)
Hiến dâng, dành hết cho.
Dạng động từ của Devote (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devote |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devoted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devoted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devotes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devoting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "devote" có nghĩa là hy sinh, dành tâm huyết hoặc thời gian cho một hoạt động, mục tiêu hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "devote" thường được sử dụng như một động từ mạnh có thể đi kèm với giới từ "to". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "devote" nhưng có thể có những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "devote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotio", nghĩa là "sự hiến dâng" hoặc "sự thề nguyện". Từ này xuất phát từ động từ "devotare", có nghĩa là "dành riêng cho điều gì đó", thường gắn liền với sự cống hiến về tâm huyết hoặc tinh thần. Qua thời gian, ý nghĩa của "devote" đã mở rộng để chỉ việc cam kết và hiến dâng không chỉ vật chất mà còn cả thời gian và nỗ lực cho một mục tiêu hay lý tưởng nào đó.
Từ "devote" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về sự cống hiến cho sự nghiệp, gia đình hoặc sở thích cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động dành thời gian và nỗ lực cho một mục tiêu cụ thể. Ngoài ra, "devote" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội, đặc biệt khi nhấn mạnh tình yêu và trách nhiệm đối với một điều gì đó quan trọng.
Họ từ
Từ "devote" có nghĩa là hy sinh, dành tâm huyết hoặc thời gian cho một hoạt động, mục tiêu hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "devote" thường được sử dụng như một động từ mạnh có thể đi kèm với giới từ "to". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "devote" nhưng có thể có những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "devote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotio", nghĩa là "sự hiến dâng" hoặc "sự thề nguyện". Từ này xuất phát từ động từ "devotare", có nghĩa là "dành riêng cho điều gì đó", thường gắn liền với sự cống hiến về tâm huyết hoặc tinh thần. Qua thời gian, ý nghĩa của "devote" đã mở rộng để chỉ việc cam kết và hiến dâng không chỉ vật chất mà còn cả thời gian và nỗ lực cho một mục tiêu hay lý tưởng nào đó.
Từ "devote" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về sự cống hiến cho sự nghiệp, gia đình hoặc sở thích cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động dành thời gian và nỗ lực cho một mục tiêu cụ thể. Ngoài ra, "devote" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội, đặc biệt khi nhấn mạnh tình yêu và trách nhiệm đối với một điều gì đó quan trọng.
