Bản dịch của từ Devotes trong tiếng Việt
Devotes

Devotes (Verb)
Cam kết (với một nhiệm vụ hoặc mục đích cụ thể).
To commit oneself to a particular task or purpose.
Dạng động từ của Devotes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devoting |
Họ từ
Từ "devotes" là dạng động từ số nhiều của "devote", có nghĩa là dành thời gian, năng lượng hoặc tài nguyên cho một mục tiêu hoặc hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "devotes" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường hay sử dụng trong các khung cảnh chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



