Bản dịch của từ Devote trong tiếng Việt

Devote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devote(Verb)

dɪˈvəʊt
dɪˈvoʊt
01

Hiến dâng, dành hết cho.

Consecrate, dedicate everything.

Ví dụ
02

Dành tất cả hoặc hầu hết thời gian hoặc nguồn lực của một người cho (một người hoặc hoạt động)

Give all or most of one's time or resources to (a person or activity)

Ví dụ
03

Kêu gọi hoặc phát âm một lời nguyền.

Invoke or pronounce a curse upon.

Ví dụ

Dạng động từ của Devote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devoting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ