Bản dịch của từ Diaeresis trong tiếng Việt
Diaeresis

Diaeresis (Noun)
Dấu (¨) đặt trên một nguyên âm để biểu thị rằng nó được phát âm riêng biệt, như trong từ ngây thơ, brontë.
A mark ¨ placed over a vowel to indicate that it is sounded separately as in naïve brontë.
The word naïve has a diaeresis over the letter 'i'.
Từ naïve có dấu diaeresis trên chữ 'i'.
Many people don't know about the diaeresis in Brontë's name.
Nhiều người không biết về dấu diaeresis trong tên Brontë.
Is the diaeresis necessary in the word naïve for clarity?
Dấu diaeresis có cần thiết trong từ naïve để rõ ràng không?
The diaeresis in her poem creates a beautiful pause for reflection.
Diaeresis trong bài thơ của cô ấy tạo ra một khoảng lặng đẹp để suy ngẫm.
Many students do not understand the concept of diaeresis in poetry.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm diaeresis trong thơ ca.
Does the diaeresis enhance the emotional impact of the poem?
Diaeresis có tăng cường tác động cảm xúc của bài thơ không?
Diaeresis, hay còn gọi là dấu tách âm (¨), là một ký hiệu thuộc dạng dấu câu được sử dụng để biểu thị sự tách biệt của hai nguyên âm trong cùng một từ, nhằm duy trì phát âm đúng của chúng. Trong tiếng Anh, diaeresis thường xuất hiện trong các từ như "naïve" và "coöperate". Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại so với các ngôn ngữ khác. Có một số trường hợp rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và mức độ phổ biến của nó trong văn bản.
Từ "diaeresis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diairēsis", có nghĩa là "phân chia" hoặc "tách biệt". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó chỉ sự phân tách âm thanh trong một từ, thường được biểu thị bằng dấu hai chấm trên nguyên âm (¨) để chỉ rằng hai nguyên âm được phát âm riêng biệt, thay vì kết hợp thành một âm. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của nó, nhấn mạnh tính chất tách biệt và phân chia của các thành phần ngữ âm trong từ ngữ.
Từ "diaeresis" (hay còn gọi là "diæresis") ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, nhưng tần suất thấp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến âm vị học và cách phát âm của một số từ, như "naïve". Nó thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về ngữ âm, ngữ nghĩa và văn hóa ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp