Bản dịch của từ Diamond tufting trong tiếng Việt
Diamond tufting
Noun [U/C]

Diamond tufting(Noun)
dˈaɪmənd tˈʌftɨŋ
dˈaɪmənd tˈʌftɨŋ
01
Một kỹ thuật trang trí tạo ra một mẫu hình chữ thoi thông qua việc sử dụng tufting.
A decorative technique that creates a diamond-shaped pattern through the use of tufting.
Ví dụ
02
Một phong cách bọc ghế đặc trưng bởi các khu vực hình chữ thoi nhô lên, thường được lấp đầy bằng đệm.
A style of upholstery characterized by raised, diamond-shaped areas, often filled with padding.
Ví dụ
