Bản dịch của từ Diamond tufting trong tiếng Việt

Diamond tufting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diamond tufting(Noun)

dˈaɪmənd tˈʌftɨŋ
dˈaɪmənd tˈʌftɨŋ
01

Một kỹ thuật trang trí tạo ra một mẫu hình chữ thoi thông qua việc sử dụng tufting.

A decorative technique that creates a diamond-shaped pattern through the use of tufting.

Ví dụ
02

Một phong cách bọc ghế đặc trưng bởi các khu vực hình chữ thoi nhô lên, thường được lấp đầy bằng đệm.

A style of upholstery characterized by raised, diamond-shaped areas, often filled with padding.

Ví dụ
03

Một tính năng thiết kế phổ biến trong đồ nội thất như ghế sofa và đầu giường, nơi mà vải được kéo để tạo ra một mẫu hình chữ thoi.

A common design feature in furniture like sofas and headboards where the fabric is pulled to create a diamond pattern.

Ví dụ