Bản dịch của từ Dichotomic trong tiếng Việt
Dichotomic

Dichotomic (Adjective)
The dichotomic view of society divides people into rich and poor.
Quan điểm phân loại xã hội chia người thành giàu và nghèo.
Many believe the dichotomic approach is too simplistic for modern issues.
Nhiều người tin rằng cách tiếp cận phân loại quá đơn giản cho các vấn đề hiện đại.
Is the dichotomic classification of society still relevant today?
Phân loại dichotomic của xã hội có còn phù hợp hôm nay không?
The survey revealed a dichotomic view on social class in America.
Khảo sát cho thấy quan điểm phân chia về tầng lớp xã hội ở Mỹ.
Many people do not hold a dichotomic perspective on social issues.
Nhiều người không có quan điểm phân chia về các vấn đề xã hội.
Is the discussion around poverty and wealth truly dichotomic?
Liệu cuộc thảo luận về nghèo đói và sự giàu có có thực sự phân chia không?
(máy tính) lựa chọn giữa hai lựa chọn trái ngược nhau, giữa hai phương án khác nhau. phân loại dựa trên hai mặt đối lập. http://www.iop.org/ej/abstract/0305-4470/27/14/016.
Computing choosing between two antithetical choices between two distinct alternatives classification based upon two opposites httpwwwioporgejabstract030544702714016.
The dichotomic views on immigration divide people into two opposing groups.
Quan điểm phân cực về nhập cư chia người thành hai nhóm đối lập.
Many believe the dichotomic approach to social issues is not effective.
Nhiều người tin rằng cách tiếp cận phân cực đối với các vấn đề xã hội không hiệu quả.
Is the dichotomic thinking in politics helping or harming society today?
Liệu tư duy phân cực trong chính trị có giúp hay gây hại cho xã hội hôm nay?
Từ "dichotomic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "chia thành hai". Trong ngữ cảnh khoa học và triết học, nó thường chỉ đến sự phân chia một sự vật hoặc khái niệm thành hai phần đối lập rõ rệt. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dichotomous" có thể được sử dụng để chỉ đến một biểu hiện phức tạp hơn của sự phân chia này.
Từ "dichotomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dichotomia", được hình thành từ hai thành phần "dich-" (có nghĩa là "hai") và "-tomia" (có nghĩa là "cắt"). Từ nguyên này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dikhotomía", thể hiện sự phân chia thành hai phần đối lập. Đây là cách hiểu trọng tâm của thuật ngữ trong các lĩnh vực như logic, sinh học và triết học, nơi nó diễn tả sự phân chia rõ ràng và mối quan hệ giữa hai khái niệm hay nhóm. Việc sử dụng từ hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất phân tích, phản ánh sự phân tách rõ ràng trong các lý thuyết và mô hình nghiên cứu.
Từ "dichotomic" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề phân tích hoặc so sánh. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng trong các bài luận hay thảo luận về các khái niệm đối lập hoặc hai mặt của một vấn đề. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong tâm lý học và xã hội học, nơi những phân tích phân đôi là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp