Bản dịch của từ Dichotomic trong tiếng Việt

Dichotomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichotomic (Adjective)

daɪkətˈɑmɪk
daɪkətˈɑmɪk
01

(thực vật học) hệ thống phân loại đó gắn liền với hai tiêu chí trái ngược nhau.

Botany that system of classification which pertains to two opposite criteria.

Ví dụ

The dichotomic view of society divides people into rich and poor.

Quan điểm phân loại xã hội chia người thành giàu và nghèo.

Many believe the dichotomic approach is too simplistic for modern issues.

Nhiều người tin rằng cách tiếp cận phân loại quá đơn giản cho các vấn đề hiện đại.

Is the dichotomic classification of society still relevant today?

Phân loại dichotomic của xã hội có còn phù hợp hôm nay không?

02

Ở dạng phân đôi; phân đôi.

In the form of a dichotomy dichotomous.

Ví dụ

The survey revealed a dichotomic view on social class in America.

Khảo sát cho thấy quan điểm phân chia về tầng lớp xã hội ở Mỹ.

Many people do not hold a dichotomic perspective on social issues.

Nhiều người không có quan điểm phân chia về các vấn đề xã hội.

Is the discussion around poverty and wealth truly dichotomic?

Liệu cuộc thảo luận về nghèo đói và sự giàu có có thực sự phân chia không?

03

(máy tính) lựa chọn giữa hai lựa chọn trái ngược nhau, giữa hai phương án khác nhau. phân loại dựa trên hai mặt đối lập. http://www.iop.org/ej/abstract/0305-4470/27/14/016.

Computing choosing between two antithetical choices between two distinct alternatives classification based upon two opposites httpwwwioporgejabstract030544702714016.

Ví dụ

The dichotomic views on immigration divide people into two opposing groups.

Quan điểm phân cực về nhập cư chia người thành hai nhóm đối lập.

Many believe the dichotomic approach to social issues is not effective.

Nhiều người tin rằng cách tiếp cận phân cực đối với các vấn đề xã hội không hiệu quả.

Is the dichotomic thinking in politics helping or harming society today?

Liệu tư duy phân cực trong chính trị có giúp hay gây hại cho xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dichotomic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichotomic

Không có idiom phù hợp