Bản dịch của từ Die with your boots on trong tiếng Việt
Die with your boots on

Die with your boots on (Phrase)
Many activists die with their boots on for social justice.
Nhiều nhà hoạt động hy sinh vì công lý xã hội.
Not everyone dies with their boots on during protests.
Không phải ai cũng hy sinh trong các cuộc biểu tình.
Do you think leaders die with their boots on for their causes?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo hy sinh vì lý tưởng của họ không?
Many activists die with their boots on fighting for social justice.
Nhiều nhà hoạt động chết trong khi chiến đấu cho công bằng xã hội.
He did not die with his boots on; he retired peacefully.
Ông không chết trong khi chiến đấu; ông đã nghỉ hưu bình yên.
Will she die with her boots on, advocating for equality?
Liệu cô ấy có chết trong khi chiến đấu, bênh vực cho bình đẳng không?
Many soldiers die with their boots on during fierce battles.
Nhiều người lính đã chết trong trận chiến ác liệt.
Not everyone dies with their boots on; some live quietly.
Không phải ai cũng chết trong vinh quang; một số sống lặng lẽ.
Do you think heroes die with their boots on in society?
Bạn có nghĩ rằng những người hùng chết trong vinh quang xã hội không?
Cụm từ "die with your boots on" mang ý nghĩa biểu trưng về việc ra đi trong trạng thái chiến đấu hoặc mạnh mẽ, ám chỉ đến cái chết trong khi thực hiện nhiệm vụ hoặc khi vẫn còn sống đầy nhiệt huyết. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và mang sắc thái tích cực về sự dũng cảm. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt trong ngữ cảnh nói và viết.