Bản dịch của từ Diencephalon trong tiếng Việt

Diencephalon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diencephalon(Noun)

dˌaɪənsˈɛfələn
ˈdinsəfəɫɑn
01

Phần sau của não trước bao gồm phần đồi thị và hạ đồi.

The posterior part of the forebrain consisting of the thalamus and hypothalamus

Ví dụ
02

Nó tham gia vào việc điều chỉnh nhiệt độ khi ngủ và các hệ thống cân bằng nội môi khác.

It is involved in the regulation of sleep temperature and other homeostatic systems

Ví dụ
03

Một phần của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý tín hiệu cảm giác và vận động.

A part of the brain that plays a crucial role in sensory and motor signal processing

Ví dụ