Bản dịch của từ Differences arise trong tiếng Việt

Differences arise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differences arise (Verb)

dˈɪfɚənsɨz ɚˈaɪz
dˈɪfɚənsɨz ɚˈaɪz
01

Xuất hiện hoặc hình thành do một quá trình hoặc hành động.

To occur or come into being as a result of a process or action.

Ví dụ

Differences arise in social classes due to income inequality.

Sự khác biệt phát sinh trong các tầng lớp xã hội do bất bình đẳng thu nhập.

Differences do not arise from personal choices alone in society.

Sự khác biệt không chỉ phát sinh từ sự lựa chọn cá nhân trong xã hội.

Why do differences arise between urban and rural communities?

Tại sao sự khác biệt lại phát sinh giữa các cộng đồng đô thị và nông thôn?

02

Trở nên rõ ràng hoặc được biết đến, thường là bất ngờ.

To become visible or known, usually unexpectedly.

Ví dụ

Differences arise when people discuss their cultural backgrounds in groups.

Sự khác biệt xuất hiện khi mọi người thảo luận về nền văn hóa của họ.

Differences do not arise in communities that embrace diversity and inclusion.

Sự khác biệt không xuất hiện trong các cộng đồng chấp nhận sự đa dạng.

Do differences arise during social gatherings in your neighborhood?

Có phải sự khác biệt xuất hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu phố của bạn không?

03

Bắt nguồn từ một nguồn hoặc nguyên nhân cụ thể.

To derive from a particular source or cause.

Ví dụ

Many differences arise from cultural backgrounds in social discussions.

Nhiều sự khác biệt phát sinh từ nền văn hóa trong các cuộc thảo luận xã hội.

No differences arise when everyone shares the same values.

Không có sự khác biệt nào phát sinh khi mọi người chia sẻ cùng một giá trị.

What differences arise from varying social experiences in community events?

Những sự khác biệt nào phát sinh từ những trải nghiệm xã hội khác nhau trong các sự kiện cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/differences arise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Differences arise

Không có idiom phù hợp