Bản dịch của từ Differentiable trong tiếng Việt

Differentiable

Adjective

Differentiable (Adjective)

dˌɪfəɹˈɛnʃiəbl̩
dˌɪfəɹˈɛnʃiəbl̩
01

(phép tính, không so sánh được) có đạo hàm, nói về một hàm có miền xác định và tên miền chung là đa tạp.

(calculus, not comparable) having a derivative, said of a function whose domain and codomain are manifolds.

Ví dụ

The social media landscape offers differentiable advertising options.

Cảnh quan truyền thông xã hội cung cấp các lựa chọn quảng cáo khác nhau.

Her approach to networking was differentiable from others in the group.

Cách tiếp cận của cô ấy đối với việc kết nối khác biệt so với người khác trong nhóm.

02

(có thể so sánh được, của nhiều mặt hàng) có thể phân biệt được; có thể phân biệt được, chẳng hạn như bằng sự khác biệt về hình thức bên ngoài hoặc các đặc điểm có thể đo lường được.

(comparable, of multiple items) able to be differentiated; distinguishable, as for example by differing appearance or measurable characteristics.

Ví dụ

Their opinions are differentiable based on their cultural backgrounds.

Quan điểm của họ có thể phân biệt dựa trên nền văn hóa của họ.

The diverse clothing styles are easily differentiable in the crowd.

Các phong cách trang phục đa dạng dễ phân biệt trong đám đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Differentiable

Không có idiom phù hợp