Bản dịch của từ Differentiable trong tiếng Việt
Differentiable
Differentiable (Adjective)
(phép tính, không so sánh được) có đạo hàm, nói về một hàm có miền xác định và tên miền chung là đa tạp.
(calculus, not comparable) having a derivative, said of a function whose domain and codomain are manifolds.
The social media landscape offers differentiable advertising options.
Cảnh quan truyền thông xã hội cung cấp các lựa chọn quảng cáo khác nhau.
Her approach to networking was differentiable from others in the group.
Cách tiếp cận của cô ấy đối với việc kết nối khác biệt so với người khác trong nhóm.
(có thể so sánh được, của nhiều mặt hàng) có thể phân biệt được; có thể phân biệt được, chẳng hạn như bằng sự khác biệt về hình thức bên ngoài hoặc các đặc điểm có thể đo lường được.
(comparable, of multiple items) able to be differentiated; distinguishable, as for example by differing appearance or measurable characteristics.
Their opinions are differentiable based on their cultural backgrounds.
Quan điểm của họ có thể phân biệt dựa trên nền văn hóa của họ.
The diverse clothing styles are easily differentiable in the crowd.
Các phong cách trang phục đa dạng dễ phân biệt trong đám đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp