Bản dịch của từ Differentiable trong tiếng Việt
Differentiable

Differentiable (Adjective)
(phép tính, không so sánh được) có đạo hàm, nói về một hàm có miền xác định và tên miền chung là đa tạp.
(calculus, not comparable) having a derivative, said of a function whose domain and codomain are manifolds.
The social media landscape offers differentiable advertising options.
Cảnh quan truyền thông xã hội cung cấp các lựa chọn quảng cáo khác nhau.
Her approach to networking was differentiable from others in the group.
Cách tiếp cận của cô ấy đối với việc kết nối khác biệt so với người khác trong nhóm.
The event aimed to showcase differentiable aspects of cultural diversity.
Sự kiện nhằm mục đích giới thiệu các khía cạnh khác biệt về đa dạng văn hóa.
(có thể so sánh được, của nhiều mặt hàng) có thể phân biệt được; có thể phân biệt được, chẳng hạn như bằng sự khác biệt về hình thức bên ngoài hoặc các đặc điểm có thể đo lường được.
(comparable, of multiple items) able to be differentiated; distinguishable, as for example by differing appearance or measurable characteristics.
Their opinions are differentiable based on their cultural backgrounds.
Quan điểm của họ có thể phân biệt dựa trên nền văn hóa của họ.
The diverse clothing styles are easily differentiable in the crowd.
Các phong cách trang phục đa dạng dễ phân biệt trong đám đông.
The distinct accents make the two friends easily differentiable.
Dấu vết giọng điệu làm cho hai người bạn dễ dàng phân biệt.
Dạng tính từ của Differentiable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Differentiable Khả vi | More differentiable Khả vi hơn | Most differentiable Khả vi nhất |
Họ từ
Từ "differentiable" (có thể phân biệt) trong toán học chỉ một hàm có đạo hàm tại một điểm hoặc trên một khoảng nhất định. Khi một hàm là khả vi, điều này đồng nghĩa với việc nó có thể mô tả sự thay đổi theo cách tuyến tính ở những điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả viết lẫn nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "differentiable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "differentia", có nghĩa là "sự khác biệt" hoặc "phân biệt". Từ này được hình thành từ tiền tố "differ" (khác biệt) kết hợp với hậu tố "-able", chỉ khả năng. Trong toán học, "differentiable" chỉ tính khả vi của một hàm số, tức là hàm số có thể được phân biệt tại một điểm nhất định. Khái niệm này phản ánh sự chuyển biến từ cách hiểu đơn giản về "khác biệt" sang một ý nghĩa phức tạp hơn trong bối cảnh phân tích hàm.
Từ "differentiable" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề toán học và vật lý. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hàm số có đạo hàm, phản ánh tính liên tục và mượt mà của đồ thị. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong kinh tế học và kỹ thuật, nơi việc phân tích sự thay đổi là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

