Bản dịch của từ Dig out info about trong tiếng Việt
Dig out info about

Dig out info about (Verb)
Khám phá hoặc lấy thông tin ẩn giấu hoặc khó tiếp cận.
To discover or obtain information that is hidden or difficult to access.
I dig out info about community services for my IELTS speaking test.
Tôi khai thác thông tin về dịch vụ cộng đồng cho bài nói IELTS.
They do not dig out info about social issues in their essays.
Họ không khai thác thông tin về các vấn đề xã hội trong bài luận.
Do you dig out info about local charities for your research project?
Bạn có khai thác thông tin về các tổ chức từ thiện địa phương cho dự án nghiên cứu không?
They dig out info about local charities for the community project.
Họ khai thác thông tin về các tổ chức từ thiện địa phương cho dự án cộng đồng.
She does not dig out info about social issues in her city.
Cô ấy không khai thác thông tin về các vấn đề xã hội ở thành phố của mình.
Do you dig out info about volunteer opportunities in your area?
Bạn có khai thác thông tin về cơ hội tình nguyện trong khu vực của mình không?
I will dig out info about local charities for my project.
Tôi sẽ tìm thông tin về các tổ chức từ thiện địa phương cho dự án.
She did not dig out info about the community meeting last week.
Cô ấy đã không tìm thông tin về cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you dig out info about the upcoming social event in town?
Bạn đã tìm thông tin về sự kiện xã hội sắp tới trong thành phố chưa?
Cụm từ "dig out information about" có nghĩa là tìm kiếm, thu thập hoặc khám phá thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc tìm kiếm dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm và một vài thuật ngữ cụ thể có thể khác nhau do sự khác biệt về khẩu âm giữa hai biến thể.