Bản dịch của từ Digital detox trong tiếng Việt

Digital detox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital detox(Noun)

dˈɪdʒətəl dˈitˌɑks
dˈɪdʒətəl dˈitˌɑks
01

Thực hành ngắt kết nối khỏi công nghệ kỹ thuật số để cải thiện sức khỏe và tinh thần.

The practice of disconnecting from digital technology to improve mental health and wellbeing.

Ví dụ
02

Khoảng thời gian mà một người không sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh hoặc máy tính, thường là để giảm căng thẳng và tập trung vào tương tác cá nhân.

A period during which a person refrains from using electronic devices like smartphones or computers typically to reduce stress and focus on personal interaction.

Ví dụ
03

Cố ý rời xa màn hình và giao tiếp kỹ thuật số để tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến.

An intentional break from screens and digital communication to engage in offline activities.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh