Bản dịch của từ Digital detox trong tiếng Việt
Digital detox

Digital detox(Noun)
Thực hành ngắt kết nối khỏi công nghệ kỹ thuật số để cải thiện sức khỏe và tinh thần.
The practice of disconnecting from digital technology to improve mental health and wellbeing.
Khoảng thời gian mà một người không sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh hoặc máy tính, thường là để giảm căng thẳng và tập trung vào tương tác cá nhân.
A period during which a person refrains from using electronic devices like smartphones or computers typically to reduce stress and focus on personal interaction.
Cố ý rời xa màn hình và giao tiếp kỹ thuật số để tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến.
An intentional break from screens and digital communication to engage in offline activities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Digital detox là thuật ngữ chỉ quá trình tạm ngưng sử dụng công nghệ và thiết bị điện tử để cải thiện sức khỏe tâm lý và cảm xúc. Thời gian này thường được cá nhân lựa chọn để giảm bớt căng thẳng, lo âu và tập trung hơn vào cuộc sống thực. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh sinh hoạt cá nhân ở các nước phương Tây.
Digital detox là thuật ngữ chỉ quá trình tạm ngưng sử dụng công nghệ và thiết bị điện tử để cải thiện sức khỏe tâm lý và cảm xúc. Thời gian này thường được cá nhân lựa chọn để giảm bớt căng thẳng, lo âu và tập trung hơn vào cuộc sống thực. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh sinh hoạt cá nhân ở các nước phương Tây.
