Bản dịch của từ Digital media trong tiếng Việt

Digital media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital media(Noun)

dˈɪdʒətəl mˈidiə
dˈɪdʒətəl mˈidiə
01

Các hình thức giao tiếp có tính chất kỹ thuật số, bao gồm báo điện tử, trang web và các nền tảng truyền thông xã hội.

Forms of communication that are digital in nature, including online newspapers, websites, and social media platforms.

Ví dụ
02

Phương tiện sử dụng công nghệ số để lưu trữ, truyền đạt và nhận thông tin.

Media that use digital technology to store, transmit, and receive information.

Ví dụ
03

Bất kỳ nội dung nào được tạo ra, lưu trữ và phân phối dưới dạng số.

Any content that is created, stored, and distributed in a digital format.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh