Bản dịch của từ Digital nomad trong tiếng Việt

Digital nomad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital nomad (Noun)

dˈɪdʒətəl nˈoʊmˌæd
dˈɪdʒətəl nˈoʊmˌæd
01

Người sử dụng công nghệ để làm việc từ xa khi đi du lịch.

A person who uses technology to work remotely while traveling.

Ví dụ

Sarah is a digital nomad who travels while working online.

Sarah là một người du mục kỹ thuật số, cô ấy đi du lịch trong khi làm việc trực tuyến.

John is not a digital nomad; he prefers working in an office.

John không phải là một người du mục kỹ thuật số; anh ấy thích làm việc ở văn phòng.

Is Maria a digital nomad, or does she work locally?

Maria có phải là một người du mục kỹ thuật số không, hay cô ấy làm việc tại chỗ?

02

Một cá nhân không bị ràng buộc vào một địa điểm cụ thể và có thể làm việc ở bất cứ đâu.

An individual who is not tied down to a specific location and can work from anywhere.

Ví dụ

Many digital nomads travel to Bali for its beautiful scenery and culture.

Nhiều người du mục kỹ thuật số du lịch đến Bali vì phong cảnh đẹp và văn hóa.

Not all digital nomads enjoy living in crowded cities like New York.

Không phải tất cả người du mục kỹ thuật số đều thích sống ở thành phố đông đúc như New York.

Are digital nomads more productive when working from different countries?

Liệu người du mục kỹ thuật số có năng suất hơn khi làm việc từ các quốc gia khác không?

03

Một người sống theo lối sống kết hợp du lịch với công việc từ xa.

Someone who living a lifestyle that combines travel with remote work.

Ví dụ

Many digital nomads travel while working remotely from different countries.

Nhiều người du mục kỹ thuật số đi du lịch trong khi làm việc từ xa.

Not every digital nomad enjoys the constant change of location.

Không phải mọi người du mục kỹ thuật số đều thích sự thay đổi liên tục về địa điểm.

Are digital nomads more productive when working in new environments?

Liệu những người du mục kỹ thuật số có năng suất hơn khi làm việc ở môi trường mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digital nomad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digital nomad

Không có idiom phù hợp