Bản dịch của từ Digital radio trong tiếng Việt
Digital radio

Digital radio (Noun)
Digital radio provides clearer sound than traditional analogue radios.
Đài phát thanh kỹ thuật số cung cấp âm thanh rõ ràng hơn đài analog.
Many people do not use digital radio anymore in their homes.
Nhiều người không còn sử dụng đài phát thanh kỹ thuật số ở nhà.
Is digital radio still popular among young listeners today?
Đài phát thanh kỹ thuật số vẫn phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Một đài thu tín hiệu vô tuyến kỹ thuật số.
A radio for receiving digital radio signals.
I bought a digital radio for my home last month.
Tôi đã mua một chiếc radio kỹ thuật số cho nhà mình tháng trước.
Many people do not use digital radios anymore.
Nhiều người không còn sử dụng radio kỹ thuật số nữa.
Is a digital radio better than traditional radio for listening?
Radio kỹ thuật số có tốt hơn radio truyền thống để nghe không?
Viễn thông. việc truyền vô tuyến các tín hiệu âm thanh đã được mã hóa kỹ thuật số, đặc biệt cho mục đích phát sóng.
Telecommunications the radio transmission of audio signals that have been digitally encoded especially for the purposes of broadcasting.
Digital radio provides clearer sound than traditional FM radio stations.
Digital radio cung cấp âm thanh rõ ràng hơn các đài FM truyền thống.
Many people do not listen to digital radio anymore.
Nhiều người không còn nghe digital radio nữa.
Is digital radio more popular than online streaming platforms?
Digital radio có phổ biến hơn các nền tảng phát trực tuyến không?
Radio kỹ thuật số là một hình thức truyền thông phát thanh sử dụng tín hiệu số hóa để phát sóng âm thanh. Khác với radio analog truyền thống, radio kỹ thuật số cung cấp chất lượng âm thanh tốt hơn, ít tiếng ồn và có khả năng truyền thông tin bổ sung như tên bài hát. Từ này không có sự khác biệt về chính tả hoặc ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo công nghệ và xu hướng truyền thông tại mỗi khu vực.
Từ "digital" có nguồn gốc từ tiếng Latin "digitus", nghĩa là "ngón tay", liên quan đến việc đếm bằng ngón tay. "Radio" xuất phát từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "bán kính". Sự kết hợp giữa hai thuật ngữ này phản ánh sự chuyển đổi từ tín hiệu tương tự sang tín hiệu số trong công nghệ phát thanh, cho phép truyền tải dữ liệu âm thanh với độ chính xác cao và sự đa dạng về nội dung. Chất lượng âm thanh và khả năng phát sóng ổn định của đài phát thanh số đóng vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm nghe của người dùng hiện đại.
Từ "digital radio" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ truyền thông hiện đại, đặc biệt trong hai thành phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện ở đây có xu hướng cao do chủ đề công nghệ đang ngày càng phổ biến. Trong các tình huống khác, "digital radio" thường được nhắc đến khi thảo luận về các phương tiện truyền thông, sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí, cũng như trong các cuộc hội thảo về kỹ thuật số.