Bản dịch của từ Digital radio trong tiếng Việt

Digital radio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital radio (Noun)

dˈɪdʒətəl ɹˈeɪdiˌoʊ
dˈɪdʒətəl ɹˈeɪdiˌoʊ
01

Đài để nhận tín hiệu tương tự kết hợp cơ chế điều chỉnh kỹ thuật số hoặc màn hình kỹ thuật số (hoặc thường là cả hai). bây giờ hiếm.

A radio for receiving analogue signals which incorporates either a digital tuning mechanism or a digital display or frequently both now rare.

Ví dụ

Digital radio provides clearer sound than traditional analogue radios.

Đài phát thanh kỹ thuật số cung cấp âm thanh rõ ràng hơn đài analog.

Many people do not use digital radio anymore in their homes.

Nhiều người không còn sử dụng đài phát thanh kỹ thuật số ở nhà.

Is digital radio still popular among young listeners today?

Đài phát thanh kỹ thuật số vẫn phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

02

Một đài thu tín hiệu vô tuyến kỹ thuật số.

A radio for receiving digital radio signals.

Ví dụ

I bought a digital radio for my home last month.

Tôi đã mua một chiếc radio kỹ thuật số cho nhà mình tháng trước.

Many people do not use digital radios anymore.

Nhiều người không còn sử dụng radio kỹ thuật số nữa.

Is a digital radio better than traditional radio for listening?

Radio kỹ thuật số có tốt hơn radio truyền thống để nghe không?

03

Viễn thông. việc truyền vô tuyến các tín hiệu âm thanh đã được mã hóa kỹ thuật số, đặc biệt cho mục đích phát sóng.

Telecommunications the radio transmission of audio signals that have been digitally encoded especially for the purposes of broadcasting.

Ví dụ

Digital radio provides clearer sound than traditional FM radio stations.

Digital radio cung cấp âm thanh rõ ràng hơn các đài FM truyền thống.

Many people do not listen to digital radio anymore.

Nhiều người không còn nghe digital radio nữa.

Is digital radio more popular than online streaming platforms?

Digital radio có phổ biến hơn các nền tảng phát trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digital radio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digital radio

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.